Bản dịch của từ Countersank trong tiếng Việt
Countersank
Countersank (Verb)
Thì quá khứ của countesank.
Past tense of countesank.
The committee countersank the screws to improve the park's appearance.
Ủy ban đã làm chìm các ốc vít để cải thiện vẻ đẹp của công viên.
They did not countersank the bolts for the new playground equipment.
Họ đã không làm chìm các bu lông cho thiết bị sân chơi mới.
Did the workers countersank the nails in the community garden project?
Các công nhân đã làm chìm các đinh trong dự án vườn cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "countersunk" (thuật ngữ kỹ thuật) chỉ hình dạng của một lỗ được khoan để cho phép một ốc vít hoặc một thiết bị khác nằm phẳng với bề mặt của vật liệu. Từ này thường xuất hiện trong ngành xây dựng và sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "countersink" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt, với xu hướng giọng Anh Anh nghiêng về âm tiết rõ ràng.
Từ "countersank" xuất phát từ hậu tố tiếng Latin "sank", liên quan đến hành động chôn hoặc hạ thấp. "Counter" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "ngược lại". Kết hợp lại, "countersank" chỉ hành động hạ thấp bề mặt của một vật thể để tạo ra một lỗ cho ốc vít hoặc đinh, sao cho đầu vít xuống dưới mặt phẳng. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh quy trình tháo vát trong kỹ thuật và xây dựng.
Từ "countersank" là một thuật ngữ kỹ thuật, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, để chỉ quá trình làm cho một lỗ hoặc chỗ gắn vít trở nên phẳng với bề mặt xung quanh. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu gặp trong phần Listening và Reading khi đề cập đến kỹ thuật hoặc hướng dẫn kỹ thuật. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về thiết kế và sản xuất.