Bản dịch của từ Countlessness trong tiếng Việt
Countlessness

Countlessness (Noun)
The countlessness of social media users is growing every year.
Sự vô số người dùng mạng xã hội đang tăng lên mỗi năm.
The countlessness of online platforms does not guarantee quality interactions.
Sự vô số nền tảng trực tuyến không đảm bảo tương tác chất lượng.
Is the countlessness of social issues overwhelming for communities today?
Liệu sự vô số vấn đề xã hội có gây áp lực cho cộng đồng hôm nay?
Họ từ
Từ "countlessness" có nghĩa là sự không thể đếm được, chỉ trạng thái hoặc số lượng rất lớn mà con người không thể thống kê hoặc xác định. Đây là danh từ có nguồn gốc từ động từ "count" (đếm) và hậu tố "-lessness" thể hiện sự thiếu vắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự vô hạn hoặc số lượng không xác định.
Từ "countlessness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ gốc "numerus" có nghĩa là "số lượng". Tiền tố "count" trong tiếng Anh có liên quan đến hành động đếm và kết hợp với hậu tố "-less", diễn tả sự thiếu hụt. Qua đó, "countlessness" diễn tả trạng thái không thể đếm được, nhấn mạnh sự vô hạn hoặc sự phong phú của một cái gì đó. Từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ, ngày càng được sử dụng để chỉ những khái niệm trừu tượng như số lượng khổng lồ hoặc sự vô tận.
Từ "countlessness" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề cụ thể và thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, sự hiện diện của từ này cũng hạn chế, do đó, sinh viên nên tìm hiểu các từ thay thế phổ biến hơn như "many" hoặc "numerous". Trong ngữ cảnh khác, "countlessness" thường được sử dụng để diễn tả sự vô số, không thể đếm được trong các diễn văn triết học, văn học hoặc khoa học nhằm nhấn mạnh tính vô hạn của một khía cạnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp