Bản dịch của từ Countlessness trong tiếng Việt

Countlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countlessness (Noun)

kˈaʊntləsnəs
kˈaʊntləsnəs
01

Trạng thái hay phẩm chất là vô số.

The state or quality of being countless.

Ví dụ

The countlessness of social media users is growing every year.

Sự vô số người dùng mạng xã hội đang tăng lên mỗi năm.

The countlessness of online platforms does not guarantee quality interactions.

Sự vô số nền tảng trực tuyến không đảm bảo tương tác chất lượng.

Is the countlessness of social issues overwhelming for communities today?

Liệu sự vô số vấn đề xã hội có gây áp lực cho cộng đồng hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countlessness

Không có idiom phù hợp