Bản dịch của từ Countrymen trong tiếng Việt
Countrymen

Countrymen (Noun)
Số nhiều của countryman.
Plural of countryman.
Many countrymen support social justice movements in the United States.
Nhiều đồng bào ủng hộ các phong trào công bằng xã hội ở Hoa Kỳ.
Not all countrymen agree on the best way to achieve equality.
Không phải tất cả đồng bào đều đồng ý về cách đạt được bình đẳng.
Do countrymen feel represented in the current government policies?
Liệu đồng bào có cảm thấy được đại diện trong các chính sách hiện tại không?
Dạng danh từ của Countrymen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Countryman | Countrymen |
Họ từ
"Countrymen" là một danh từ chỉ những người sống trong cùng một quốc gia, thể hiện tình đồng bào và sự gắn kết giữa các thành viên trong xã hội. Từ này xuất phát từ "country", mang nghĩa là quê hương hay đất nước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy rằng nó thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nhấn mạnh sự đoàn kết và lòng yêu nước của các công dân.
Từ "countrymen" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cuntreiman", kết hợp giữa "cuntre" (quốc gia, đất nước) từ gốc tiếng Latin "contrata" có nghĩa là "đối diện" hoặc "ở giữa", và "man", từ tiếng Đức cổ "man" chỉ người. Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này ám chỉ những người sống trong cùng một vùng lãnh thổ hoặc có cùng nguồn gốc dân tộc. Ngày nay, "countrymen" thường được sử dụng để chỉ những người đồng hương hoặc cùng quốc gia, thể hiện tình cảm đoàn kết và bản sắc dân tộc.
Từ "countrymen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống cùng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ chung, thường mang tính chất patriotisme. Trong văn học, từ này cũng được dùng để miêu tả sự đoàn kết và giao tiếp giữa những người cùng quê hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp