Bản dịch của từ Countrywoman trong tiếng Việt

Countrywoman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countrywoman (Noun)

kˈʌntɹiwʊmn
kˈʌntɹiwʊmn
01

Phụ nữ là người bản xứ hoặc cư dân của một quốc gia cụ thể.

Women who are natives or inhabitants of a specific country.

Ví dụ

Maria is a proud countrywoman from Vietnam, celebrating her heritage.

Maria là một phụ nữ quê hương tự hào từ Việt Nam, ăn mừng di sản của cô.

Not every countrywoman received support during the recent social initiatives.

Không phải mọi phụ nữ quê hương đều nhận được hỗ trợ trong các sáng kiến xã hội gần đây.

Is that countrywoman involved in the local women's rights movement?

Phụ nữ quê hương đó có tham gia vào phong trào quyền phụ nữ địa phương không?

Countrywoman (Noun Countable)

kˈʌntɹiwʊmn
kˈʌntɹiwʊmn
01

Phụ nữ là người bản xứ hoặc cư dân của một quốc gia cụ thể.

Women who are natives or inhabitants of a specific country.

Ví dụ

Maria is a proud countrywoman from the United States.

Maria là một người phụ nữ quê hương tự hào đến từ Hoa Kỳ.

Not every countrywoman supports the new social policy in Brazil.

Không phải mọi người phụ nữ quê hương đều ủng hộ chính sách xã hội mới ở Brazil.

Is she a countrywoman from your hometown in Vietnam?

Cô ấy có phải là một người phụ nữ quê hương từ quê bạn ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countrywoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countrywoman

Không có idiom phù hợp