Bản dịch của từ County town trong tiếng Việt

County town

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

County town (Noun)

kˈaʊnttˌaʊn
kˈaʊnttˌaʊn
01

Một thị trấn là trung tâm hành chính của một quận.

A town that is the administrative center of a county.

Ví dụ

Springfield is the county town of Sangamon County in Illinois.

Springfield là huyện lỵ của quận Sangamon ở Illinois.

Chicago is not a county town; it is a city.

Chicago không phải là huyện lỵ; nó là một thành phố.

Is Richmond the county town of Virginia?

Richmond có phải là huyện lỵ của Virginia không?

County town (Phrase)

kˈaʊnttˌaʊn
kˈaʊnttˌaʊn
01

Một thị trấn là trung tâm hành chính của một quận.

A town that is the administrative center of a county.

Ví dụ

Springfield is the county town of Sangamon County in Illinois.

Springfield là huyện lỵ của quận Sangamon ở Illinois.

Hannibal is not the county town of Marion County.

Hannibal không phải là huyện lỵ của quận Marion.

Is Richmond the county town of Henrico County?

Richmond có phải là huyện lỵ của quận Henrico không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/county town/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with County town

Không có idiom phù hợp