Bản dịch của từ Court of probate trong tiếng Việt

Court of probate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court of probate (Phrase)

kˈɔɹt ˈʌv pɹˈoʊbˌeɪt
kˈɔɹt ˈʌv pɹˈoʊbˌeɪt
01

Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý tài sản, bao gồm di chúc và các vấn đề thừa kế.

A court that has jurisdiction over matters related to the administration of estates including wills and probate issues

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/court of probate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court of probate

Không có idiom phù hợp