Bản dịch của từ Court of probate trong tiếng Việt
Court of probate
Phrase

Court of probate(Phrase)
kˈɔɹt ˈʌv pɹˈoʊbˌeɪt
kˈɔɹt ˈʌv pɹˈoʊbˌeɪt
01
Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý tài sản, bao gồm di chúc và các vấn đề thừa kế.
A court that has jurisdiction over matters related to the administration of estates including wills and probate issues
Ví dụ
