Bản dịch của từ Courtroom trong tiếng Việt
Courtroom

Courtroom (Noun)
The courtroom was filled with anxious spectators during the trial.
Phòng tòa án đầy người xem lo lắng trong phiên tòa.
The judge entered the courtroom and everyone stood up respectfully.
Thẩm phán bước vào phòng tòa và mọi người đứng lên tôn trọng.
The courtroom was equipped with modern technology for evidence presentation.
Phòng tòa được trang bị công nghệ hiện đại để trình bày bằng chứng.
Họ từ
"Courtroom" là thuật ngữ chỉ không gian chính thức nơi diễn ra các phiên tòa, nơi thẩm phán, luật sư và các bên liên quan tham gia vào quá trình xét xử. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm mạnh mẽ hơn của người nói tiếng Anh Mỹ. Chủ yếu, courtroom liên quan đến hệ thống tư pháp và quy trình pháp lý.
Từ "courtroom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cohors", có nghĩa là "nhóm người" hoặc "bảo vệ". Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa chỉ không gian nơi diễn ra các phiên tòa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "courtroom" không chỉ ám chỉ đến một địa điểm vật lý mà còn biểu trưng cho hệ thống tư pháp và quy trình pháp lý, thể hiện sự công bằng và quyền lực.
Từ "courtroom" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc hệ thống tư pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xét xử, luật pháp và quyền lợi trong các tình huống liên quan đến tòa án. Về mặt ngữ nghĩa, "courtroom" chỉ không gian diễn ra phiên tòa, làm nổi bật vai trò của nó trong các bối cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp