Bản dịch của từ Courtroom trong tiếng Việt

Courtroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtroom (Noun)

kˈɔɹtɹum
kˈoʊɹtɹum
01

Địa điểm hoặc phòng họp của tòa án.

The place or room in which a court of law meets.

Ví dụ

The courtroom was filled with anxious spectators during the trial.

Phòng tòa án đầy người xem lo lắng trong phiên tòa.

The judge entered the courtroom and everyone stood up respectfully.

Thẩm phán bước vào phòng tòa và mọi người đứng lên tôn trọng.

The courtroom was equipped with modern technology for evidence presentation.

Phòng tòa được trang bị công nghệ hiện đại để trình bày bằng chứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courtroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtroom

Không có idiom phù hợp