Bản dịch của từ Coveting trong tiếng Việt
Coveting

Coveting (Verb)
Many people are coveting the latest iPhone model released in 2023.
Nhiều người đang thèm muốn mẫu iPhone mới nhất ra mắt năm 2023.
She is not coveting her neighbor's luxurious car at all.
Cô ấy hoàn toàn không thèm muốn chiếc xe sang trọng của hàng xóm.
Are teenagers coveting expensive sneakers from popular brands today?
Các thiếu niên có đang thèm muốn những đôi giày thể thao đắt tiền không?
Dạng động từ của Coveting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Covet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coveted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coveted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Covets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coveting |
Họ từ
Từ "coveting" (thèm muốn, khao khát) xuất phát từ động từ "covet", có nghĩa là mong muốn sở hữu điều gì đó, thường là của người khác. Trong văn hóa phương Tây, khái niệm này được coi là một trong những tội lỗi trong tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "coveting" có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ở dạng nói, âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau, nhưng không có sự khác biệt lớn trong cách viết và nghĩa.
Từ "coveting" có nguồn gốc từ động từ Latin "cupiditas", có nghĩa là "khao khát" hoặc "ham muốn". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "coveitier", mang theo ý nghĩa mạnh mẽ về sự thèm muốn một cách không lành mạnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coveting" chỉ việc khao khát sở hữu điều gì đó mà người khác có, thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực và không đạo đức, phản ánh sự tham lam trong tâm hồn con người.
Từ "coveting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự thèm muốn mãnh liệt đối với tài sản hoặc quyền lợi của người khác, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc tâm lý học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể gặp trong các tình huống liên quan đến sự ganh tị, mong muốn sở hữu những gì người khác có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp