Bản dịch của từ Yearn trong tiếng Việt
Yearn
Yearn (Verb)
She yearns for her childhood friends who moved away.
Cô ấy khao khát những người bạn thời thơ ấu của mình đã chuyển đi.
He yearns to visit his hometown after many years abroad.
Anh ấy mong muốn trở lại thăm quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.
The elderly couple yearn to be reunited with their grandchildren.
Cặp vợ chồng già khát khao được đoàn tụ với cháu nội của họ.
Dạng động từ của Yearn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yearn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yearned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yearned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yearns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yearning |
Kết hợp từ của Yearn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yearn still Nhớ mãi | She yearns for a still moment in her busy social life. Cô ấy khao khát một khoảnh khắc yên bình trong cuộc sống xã hội bận rộn của mình. |
Yearn desperately Mong cho hết mức | She yearned desperately for acceptance in the social group. Cô ấy mong mỏi tuyệt vọng được chấp nhận trong nhóm xã hội. |
Yearn secretly Khao khát bí mật | She yearned secretly for her neighbor's success. Cô ấy ấp ủ mơ mộng bí mật về thành công của hàng xóm. |
Yearn always Luôn luôn mong muốn | She yearns for social acceptance always. Cô ấy luôn mong muốn được chấp nhận xã hội. |
Họ từ
Từ "yearn" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khao khát, mong mỏi, thường thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ về sự thiếu thốn hoặc mong ước điều gì đó. Trong cả Anh và Mỹ, "yearn" được sử dụng theo cách giống nhau, tuy nhiên, trong văn viết, "yearn" thường đi kèm với những từ ngữ thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng văn phong có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "yearn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yrnen", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *jarnō, có nghĩa là "mong chờ" hay "khao khát". Từ này mang sắc thái tưởng niệm và khao khát sâu sắc, liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ về niềm mong mỏi điều gì đó chưa đạt được. Quá trình phát triển ngữ nghĩa của "yearn" nhấn mạnh sự kết nối chặt chẽ với cảm xúc và sự tìm kiếm, phản ánh tính chất nhân văn trong những ước vọng và khao khát của con người.
Từ "yearn" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi cảm xúc và mong ước được thể hiện rõ rệt. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khao khát mạnh mẽ về điều gì đó, như ước mơ, tình yêu hay sự tự do. Ngoài ra, "yearn" còn xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà sự chân thành và nỗi đau thường được miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp