Bản dịch của từ Cower trong tiếng Việt
Cower

Cower (Verb)
She cowered in the corner during the protest.
Cô ấy co ro trong góc khi biểu tình.
The child cowers behind his mother in the crowded market.
Đứa trẻ co ro sau mẹ trong chợ đông đúc.
People cower when confronted with aggressive behavior.
Mọi người co ro khi đối mặt với hành vi hung dữ.
Dạng động từ của Cower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cowering |
Họ từ
Từ "cower" có nghĩa là rút lui trong sự sợ hãi, thường được biểu hiện bằng hành động co ro hoặc ngồi xổm xuống. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút giữa hai phương ngữ, với giọng Anh có thể nhấn mạnh âm điệu hơn. "Cower" thường được sử dụng trong mô tả tình huống mà một người bị đe dọa hoặc gặp khó khăn, cho thấy cảm giác yếu đuối hoặc bất lực.
Từ "cower" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūrian", có nghĩa là cúi mình hoặc ẩn nấp. Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "cubare", nghĩa là nằm xuống hoặc ngả mình. Qua thời gian, "cower" phát triển để chỉ hành động thu mình lại trong nỗi sợ hãi hay lo lắng. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến bản năng sinh tồn, khi con người hoặc động vật tìm cách bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
Từ "cower" (rúm ró) ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất ngữ cảnh không phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về tâm lý, cảm xúc hoặc hành vi con người, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sợ hãi hoặc áp lực. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và phim ảnh, mô tả phản ứng của nhân vật đối với sự đe dọa hoặc sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp