Bản dịch của từ Cower trong tiếng Việt

Cower

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cower (Verb)

kˈaʊɚ
kˈaʊəɹ
01

Cúi xuống sợ hãi.

Crouch down in fear.

Ví dụ

She cowered in the corner during the protest.

Cô ấy co ro trong góc khi biểu tình.

The child cowers behind his mother in the crowded market.

Đứa trẻ co ro sau mẹ trong chợ đông đúc.

People cower when confronted with aggressive behavior.

Mọi người co ro khi đối mặt với hành vi hung dữ.

Dạng động từ của Cower (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cowering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cower

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.