Bản dịch của từ Cowered trong tiếng Việt
Cowered
Cowered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cower.
Simple past and past participle of cower.
During the discussion, John cowered in fear of criticism from others.
Trong cuộc thảo luận, John đã co rúm lại vì sợ bị chỉ trích.
They did not cower when faced with the harsh realities of society.
Họ không co rúm lại khi đối mặt với thực tế khắc nghiệt của xã hội.
Why did Sarah cower during the debate about social issues?
Tại sao Sarah lại co rúm lại trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Cowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cowering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp