Bản dịch của từ Cowered trong tiếng Việt

Cowered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowered (Verb)

kˈaʊɚd
kˈaʊɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cower.

Simple past and past participle of cower.

Ví dụ

During the discussion, John cowered in fear of criticism from others.

Trong cuộc thảo luận, John đã co rúm lại vì sợ bị chỉ trích.

They did not cower when faced with the harsh realities of society.

Họ không co rúm lại khi đối mặt với thực tế khắc nghiệt của xã hội.

Why did Sarah cower during the debate about social issues?

Tại sao Sarah lại co rúm lại trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội?

Dạng động từ của Cowered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cowering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cowered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowered

Không có idiom phù hợp