Bản dịch của từ Cowered trong tiếng Việt
Cowered

Cowered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cower.
Simple past and past participle of cower.
During the discussion, John cowered in fear of criticism from others.
Trong cuộc thảo luận, John đã co rúm lại vì sợ bị chỉ trích.
They did not cower when faced with the harsh realities of society.
Họ không co rúm lại khi đối mặt với thực tế khắc nghiệt của xã hội.
Why did Sarah cower during the debate about social issues?
Tại sao Sarah lại co rúm lại trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Cowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cowering |
Họ từ
Từ "cowered" là dạng quá khứ của động từ "cower", có nghĩa là co rúm lại hoặc thu mình vì sợ hãi hoặc lo âu. Trong ngữ cảnh, từ này diễn tả hành động thể hiện sự nhút nhát hoặc tuyệt vọng trước một mối đe dọa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh của Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "cower" và "cowered" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "cowered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūrian", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "sợ hãi". Nguồn gốc từ "cūrian" liên quan đến từ Latinh "cuncus", diễn tả trạng thái thu mình lại vì sợ hãi. Lịch sử استعمال của từ này phản ánh một tình trạng tâm lý, khi con người cảm thấy không an toàn hoặc chịu sự đe dọa. Ngày nay, từ "cowered" chỉ hành động co rúm vì sợ hãi, nhấn mạnh sự yếu đuối và bất lực.
Từ "cowered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nội dung bài thi thường tập trung vào từ vựng phổ biến và chính thức hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học và kịch bản, diễn tả tình trạng sợ hãi hoặc yếu đuối khi đối mặt với đe dọa. "Cowered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng của nhân vật trước sự áp bức hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp