Bản dịch của từ Cowers trong tiếng Việt
Cowers

Cowers (Verb)
The child cowers behind his mother during the loud concert.
Cậu bé co rúm lại sau mẹ trong buổi hòa nhạc ồn ào.
She does not cower when facing social challenges at school.
Cô ấy không co rúm lại khi đối mặt với thử thách xã hội ở trường.
Why does he cower in front of the popular students?
Tại sao anh ấy lại co rúm lại trước những học sinh nổi tiếng?
Dạng động từ của Cowers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cowering |
Họ từ
Từ "cowers" là dạng động từ của "cower", có nghĩa là co rúm lại hoặc sợ hãi, thường do cảm giác đe dọa. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng tự nhiên của con người hoặc động vật trước sự nguy hiểm hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "cowers" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và một số ngữ cảnh có thể khác nhau. "Cower" cũng thường xuất hiện trong văn viết hàn lâm để miêu tả các trạng thái tâm lý.
Từ "cowers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cūre", có nghĩa là "co rúm lại" hoặc "thu mình lại". Nguyên mẫu này xuất phát từ tiếng Latinh "cōr", có nghĩa là "tim", biểu thị trạng thái sợ hãi hoặc lo lắng sâu sắc. Sự chuyển biến từ ngữ nghĩa từ một trạng thái thể chất thành sự run rẩy do sợ hãi phản ánh sự tương đồng tâm lý giữa cảm giác sợ hãi và các phản ứng cơ thể đối phó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cowers" mang ý nghĩa co rúm lại hoặc sợ hãi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của con người hoặc động vật khi đối diện với sự đe dọa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc hành vi. Trong các tình huống thông thường, "cowers" thường được sử dụng trong các câu chuyện, văn học, hoặc miêu tả hành động khi ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc nguy hiểm, thể hiện sự yếu đuối hoặc lo lắng.