Bản dịch của từ Cowers trong tiếng Việt

Cowers

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowers (Verb)

kˈaʊɚz
kˈaʊɚz
01

Co lại hoặc cúi xuống vì sợ hãi.

To shrink or crouch down in fear.

Ví dụ

The child cowers behind his mother during the loud concert.

Cậu bé co rúm lại sau mẹ trong buổi hòa nhạc ồn ào.

She does not cower when facing social challenges at school.

Cô ấy không co rúm lại khi đối mặt với thử thách xã hội ở trường.

Why does he cower in front of the popular students?

Tại sao anh ấy lại co rúm lại trước những học sinh nổi tiếng?

Dạng động từ của Cowers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cowering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowers

Không có idiom phù hợp