Bản dịch của từ Coworkers trong tiếng Việt
Coworkers

Coworkers (Noun)
Đồng nghiệp hoặc đồng nghiệp.
Colleagues or fellow workers.
My coworkers and I attended a team-building event last Friday.
Các đồng nghiệp của tôi và tôi đã tham gia sự kiện xây dựng đội nhóm vào thứ Sáu vừa qua.
My coworkers do not often join social gatherings after work.
Các đồng nghiệp của tôi không thường tham gia các buổi gặp gỡ xã hội sau giờ làm.
Do your coworkers enjoy participating in social activities together?
Các đồng nghiệp của bạn có thích tham gia các hoạt động xã hội cùng nhau không?
Dạng danh từ của Coworkers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coworker | Coworkers |
Từ "coworkers" chỉ những người làm việc cùng nhau trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc môi trường công sở. Nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh làm việc nhóm và hợp tác. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và cách phát âm. "Coworkers" nhấn mạnh mối quan hệ đồng nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và phối hợp công việc.
Từ "coworkers" xuất phát từ tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum", nghĩa là "cùng nhau", kết hợp với từ "worker" nguồn gốc từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là "làm việc". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chung của những người làm việc cùng nhau trong cùng một môi trường hoặc dự án. Từ "coworkers" đã phát triển trong bối cảnh công việc hiện đại, nhấn mạnh sự hợp tác và vai trò của từng cá nhân trong tập thể.
Từ "coworkers" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về môi trường làm việc và tương tác nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến mối quan hệ và hợp tác trong các tổ chức và công ty. Nó phản ánh bản chất xã hội và làm việc nhóm trong các môi trường chuyên nghiệp.