Bản dịch của từ Cozener trong tiếng Việt

Cozener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cozener (Noun)

kˈoʊzənɚ
kˈoʊzənɚ
01

Kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo.

An imposter a swindler.

Ví dụ

The cozener tricked many people at the charity event last month.

Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người tại sự kiện từ thiện tháng trước.

Many believe that the cozener will be caught soon.

Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo sẽ bị bắt sớm.

Is that cozener still operating in our neighborhood?

Kẻ lừa đảo đó vẫn đang hoạt động trong khu phố của chúng ta sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cozener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cozener

Không có idiom phù hợp