Bản dịch của từ Cozener trong tiếng Việt
Cozener

Cozener (Noun)
The cozener tricked many people at the charity event last month.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Many believe that the cozener will be caught soon.
Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo sẽ bị bắt sớm.
Is that cozener still operating in our neighborhood?
Kẻ lừa đảo đó vẫn đang hoạt động trong khu phố của chúng ta sao?
Cozener là danh từ tiếng Anh, chỉ người lừa dối hoặc lừa đảo, thường trong ngữ cảnh mối quan hệ giữa con người. Từ này có nguồn gốc từ động từ "cozen", mang nghĩa lừa dối hoặc lừa gạt. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, từ này ít phổ biến và thường bị thay thế bởi các từ khác như "deceiver" hoặc "fraud". Sự khác nhau về ngữ âm không đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "cozener" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cozenare", có nghĩa là lừa đảo hoặc gian lận. Từ này đã phát triển qua thế kỷ 16 trong tiếng Anh, và thường được sử dụng để chỉ người lừa dối hoặc kẻ lừa đảo. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong việc chỉ ra hành động lừa gạt, thường nhằm mang lại lợi ích cá nhân. Từ này nhấn mạnh tính chất không trung thực trong mối quan hệ xã hội.
Từ "cozener" có xu hướng xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất phát từ ngữ cảnh cổ điển hoặc văn chương, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc chủ đề học thuật hiện đại. Trong các tình huống phổ biến hơn, từ này có thể được gặp trong các tác phẩm văn học, liên quan đến hành vi lừa đảo hoặc sự dối trá. Sự hạn chế về mức độ phổ biến của nó làm cho từ này không được khuyến khích cho việc học từ vựng trong bối cảnh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp