Bản dịch của từ Imposter trong tiếng Việt
Imposter

Imposter (Noun)
Một người lừa dối người khác, đặc biệt bằng cách giả vờ là một người nào đó không phải là họ.
A person who deceives others especially by pretending to be someone they are not.
The imposter claimed to be a famous IELTS tutor last year.
Kẻ mạo danh đã tuyên bố là một gia sư IELTS nổi tiếng năm ngoái.
The imposter did not pass the IELTS exam like they promised.
Kẻ mạo danh đã không vượt qua kỳ thi IELTS như họ đã hứa.
Is the imposter still pretending to be an IELTS examiner?
Kẻ mạo danh vẫn đang giả làm giám khảo IELTS sao?
Dạng danh từ của Imposter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imposter | Imposters |
Imposter (Verb)
She pretended to be an expert, but she was an imposter.
Cô ấy giả vờ là một chuyên gia, nhưng cô ấy là kẻ mạo danh.
He is not an imposter; he has real qualifications in psychology.
Anh ấy không phải là kẻ mạo danh; anh ấy có bằng cấp thật sự về tâm lý học.
Is she an imposter pretending to be a famous artist?
Cô ấy có phải là kẻ mạo danh giả vờ là nghệ sĩ nổi tiếng không?
Họ từ
Từ "imposter" (có thể viết là "impostor" trong một số ngữ cảnh) chỉ người giả danh, thường là để đạt được lợi ích cá nhân hoặc xã hội mà không phải theo đúng khả năng hay danh tiếng thật sự của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, "imposter" là dạng phổ biến hơn, trong khi "impostor" thường được dùng trong tiếng Anh Anh. Về ngữ âm, hai từ này gần như giống nhau, nhưng sự lựa chọn giữa chúng đôi khi phản ánh phong cách hoặc khuynh hướng ngôn ngữ của người sử dụng.
Từ "imposter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impostor", xuất phát từ động từ "imponere", có nghĩa là "đặt lên", "áp đặt". Trong thế kỷ 16, "impostor" được sử dụng để chỉ những người giả mạo hoặc lừa đảo, người tự nhận mình là người khác để trục lợi. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân không xứng đáng nhưng tự cho mình quyền được chấp nhận trong một cộng đồng hay địa vị xã hội nào đó. Sự phát triển nghĩa của nó phản ánh hiện tượng lừa đảo trong xã hội hiện đại.
Từ "imposter" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến nhận thức bản thân và xã hội. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và xã hội, mô tả những cá nhân cảm thấy họ không xứng đáng với thành công của mình. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về gian lận hoặc lừa dối trong các lĩnh vực như kinh doanh và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp