Bản dịch của từ Imposter trong tiếng Việt

Imposter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imposter (Noun)

ɪmpˈɑstəɹ
ɪmpˈɑstəɹ
01

Một người lừa dối người khác, đặc biệt bằng cách giả vờ là một người nào đó không phải là họ.

A person who deceives others especially by pretending to be someone they are not.

Ví dụ

The imposter claimed to be a famous IELTS tutor last year.

Kẻ mạo danh đã tuyên bố là một gia sư IELTS nổi tiếng năm ngoái.

The imposter did not pass the IELTS exam like they promised.

Kẻ mạo danh đã không vượt qua kỳ thi IELTS như họ đã hứa.

Is the imposter still pretending to be an IELTS examiner?

Kẻ mạo danh vẫn đang giả làm giám khảo IELTS sao?

Dạng danh từ của Imposter (Noun)

SingularPlural

Imposter

Imposters

Imposter (Verb)

ɪmpˈɑstəɹ
ɪmpˈɑstəɹ
01

Giả vờ là người khác để lừa dối người khác.

Pretend to be someone else in order to deceive others.

Ví dụ

She pretended to be an expert, but she was an imposter.

Cô ấy giả vờ là một chuyên gia, nhưng cô ấy là kẻ mạo danh.

He is not an imposter; he has real qualifications in psychology.

Anh ấy không phải là kẻ mạo danh; anh ấy có bằng cấp thật sự về tâm lý học.

Is she an imposter pretending to be a famous artist?

Cô ấy có phải là kẻ mạo danh giả vờ là nghệ sĩ nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imposter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imposter

Không có idiom phù hợp