Bản dịch của từ Phony trong tiếng Việt
Phony
Adjective Noun [U/C]

Phony(Adjective)
fˈəʊni
ˈfoʊni
01
Có một vẻ ngoài hoặc tính cách giả dối
Having a false appearance or character
Ví dụ
03
Không phải hàng thật, giả mạo hoặc lừa đảo
Not genuine fake or fraudulent
Ví dụ
