Bản dịch của từ Phony trong tiếng Việt
Phony

Phony (Adjective)
(thân mật) lừa đảo; giả mạo; có vẻ ngoài gây hiểu nhầm.
Informal fraudulent fake having a misleading appearance.
The phony investment scheme tricked many unsuspecting people.
Kế hoạch đầu tư giả mạo đã lừa dối nhiều người không ngờ.
She wore a phony smile to hide her true feelings.
Cô ấy mặc một nụ cười giả mạo để che giấu cảm xúc thật của mình.
The phony charity organization scammed people out of their money.
Tổ chức từ thiện giả mạo đã lừa đảo người ta lấy tiền của họ.
Dạng tính từ của Phony (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Phony Giả mạo | Phonier Phonier | Phoniest Âm vị nhất |
Phony (Noun)
She's a phony who pretends to care about social issues.
Cô ấy là một kẻ giả dối giả vờ quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Many people can see through the facade of a phony.
Nhiều người có thể nhìn thấu vẻ ngoài giả dối của một kẻ giả.
His reputation suffered when he was exposed as a phony.
Danh tiếng của anh ấy bị tổn thương khi anh ấy bị tiết lộ là một kẻ giả dối.
The phony claimed to be a doctor at the social event.
Kẻ giả mạo tuyên bố là bác sĩ tại sự kiện xã hội.
She exposed the phony's lies about her charity work.
Cô ấy đã vạch trần những lời dối của kẻ giả mạo về công việc từ thiện của mình.
The community was shocked to discover the phony's true intentions.
Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện ra ý định thật sự của kẻ giả mạo.
(không chính thức) bất cứ điều gì lừa đảo hoặc giả mạo.
The scammer was exposed for selling phony designer handbags.
Kẻ lừa đảo bị vạch trần vì bán túi xách thương hiệu giả mạo.
She received a phony invitation to a non-existent charity event.
Cô nhận được lời mời giả mạo đến một sự kiện từ thiện không tồn tại.
The phony documents led to the arrest of the counterfeiters.
Các tài liệu giả mạo dẫn đến việc bắt giữ những kẻ làm giả.
Dạng danh từ của Phony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phony | Phonies |
Phony (Verb)
She always tries to phony her happiness on social media.
Cô ấy luôn cố gắng giả vờ hạnh phúc của mình trên mạng xã hội.
He phonyed his qualifications to impress his social circle.
Anh ta giả mạo bằng cấp để gây ấn tượng với vòng xã hội của mình.
The company phonyed the number of followers to attract customers.
Công ty giả mạo số lượng người theo dõi để thu hút khách hàng.
Họ từ
Từ "phony" trong tiếng Anh có nghĩa là giả mạo, không chân thực hoặc không đáng tin cậy. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc con người có vẻ bề ngoài hấp dẫn nhưng thực chất lại không thật. Trong tiếng Anh Mỹ, "phony" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự giả dối trong hành vi hoặc thái độ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "fake" hay "fraud", tuy không hoàn toàn thay thế được nhau về ngữ cảnh hay sắc thái.
Từ "phony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "falsus", mang nghĩa là "giả dối". Lịch sử từ này phát triển qua tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ những thứ không chân thật hoặc những người không thành thật. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chỉ trích đối với tính xác thực và sự chân thành trong giao tiếp, phản ánh một khía cạnh của xã hội hiện đại.
Từ "phony" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, chẳng hạn như khi mô tả những người không trung thực hoặc những thứ giả mạo. Thông qua các cuộc trò chuyện bình thường hoặc văn bản phê bình, từ này thường được dùng để chỉ sự giả dối hoặc tính không chân thực trong con người và sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp