Bản dịch của từ Fake trong tiếng Việt
Fake
Fake (Adjective)
Không thực sự; sai, lừa đảo.
Not real false fraudulent.
The fake news spread quickly on social media platforms.
Tin tức giả lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She bought a fake designer handbag at a discounted price.
Cô ấy mua một chiếc túi xách thương hiệu giả với giá giảm.
The fake smile on his face couldn't hide his disappointment.
Nụ cười giả trên khuôn mặt anh ta không thể che giấu sự thất vọng của anh.
She gave a fake smile to hide her true feelings.
Cô ấy đưa ra một nụ cười giả tạo để che giấu cảm xúc thật của mình.
He was caught selling fake designer bags on social media.
Anh ấy bị bắt vì bán túi thiết kế giả trên mạng xã hội.
The fake apology did not convince anyone of his sincerity.
Lời xin lỗi giả tạo không thuyết phục ai về sự thành thật của anh ấy.
Dạng tính từ của Fake (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fake Giả | Faker Faker | Fakest Fakest |
Fake Giả | More fake Giả hơn | Most fake Hầu hết giả |
Fake (Noun)
The player executed a fake to trick the defender.
Cầu thủ thực hiện một cú fake để đánh lừa hậu vệ.
Her fake was so convincing that the opponent fell for it.
Cú fake của cô ấy rất thuyết phục khiến đối thủ tin vào đó.
Using a fake in basketball can create scoring opportunities.
Sử dụng cú fake trong bóng rổ có thể tạo ra cơ hội ghi điểm.
The fake involved a counterfeit painting at the art exhibit.
Vụ lừa đảo liên quan đến một bức tranh giả mạo tại triển lãm nghệ thuật.
She fell victim to a fake promising a luxurious lifestyle.
Cô trở thành nạn nhân của một kẻ lừa hứa một lối sống sang trọng.
The community was outraged by the fake investment scheme.
Cộng đồng phẫn nộ trước kế hoạch đầu tư giả mạo.
Thứ gì đó không có thật hoặc được trình bày một cách gian lận.
Something which is not genuine or is presented fraudulently.
The fake news spread quickly on social media platforms.
Tin tức giả mạo lan truyền nhanh trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She bought a fake designer bag from an online seller.
Cô ấy mua một chiếc túi thương hiệu giả mạo từ một người bán trực tuyến.
The fake accounts were used to manipulate public opinion.
Những tài khoản giả mạo được sử dụng để thao túng ý kiến công chúng.
Dạng danh từ của Fake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fake | Fakes |
Fake (Verb)
He faked his qualifications to get the job.
Anh ấy làm giả bằng cấp để có được công việc.
The company faked their financial reports to deceive investors.
Công ty làm giả báo cáo tài chính để lừa nhà đầu tư.
She faked her emotions to hide her true feelings.
Cô ấy làm giả cảm xúc để che giấu cảm xúc thật của mình.
(âm nhạc, chuyển tiếp, nội động từ) ứng biến, trong nhạc jazz.
Music transitive intransitive to improvise in jazz.
She faked her way through the piano performance.
Cô ấy đã giả vờ qua buổi biểu diễn piano.
He often fakes being busy to avoid social gatherings.
Anh ấy thường giả vờ bận để tránh các buổi tụ tập xã hội.
The singer had to fake the high notes during the concert.
Ca sĩ phải giả vờ các nốt cao trong buổi hòa nhạc.
He faked his identity to enter the exclusive club.
Anh ta làm giả danh tính để vào câu lạc bộ độc quyền.
The scammer fakes kindness to gain people's trust.
Kẻ lừa đảo giả vờ tử tế để đánh lấy lòng tin của người khác.
She faked her signature to forge the document.
Cô ấy làm giả chữ ký để làm giả tài liệu.
Dạng động từ của Fake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faking |
Họ từ
Từ "fake" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm, thông tin hoặc hành động không đúng sự thật, giả mạo hoặc giả dối. Trong tiếng Anh, "fake" có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ. Khi so sánh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "fake" thường được nghe trong ngữ cảnh bao gồm hàng hóa giả mạo và thông tin sai lệch trong cả hai biến thể.
Từ "fake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ "fak” trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "làm giả" hoặc "lừa gạt". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc thông tin không thật sự mà được tạo ra nhằm mục đích lừa dối. Ngày nay, "fake" thường chỉ những thứ như hàng giả, tin giả hoặc thông tin không chính xác, phản ánh sự gia tăng trong bối cảnh xã hội và công nghệ hiện đại.
Từ "fake" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến sản phẩm hoặc thông tin không chính xác. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh báo cáo, bài luận hoặc nghiên cứu về sự giả mạo. Trong Speaking và Writing, thí sinh thường sử dụng từ này để thảo luận về các vấn đề xã hội như lừa đảo và truyền thông. Ngoài IELTS, "fake" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận hàng ngày về sản phẩm giả, mạng xã hội, và tin tức sai lệch, thường được sử dụng khi phê phán hoặc cảnh báo về sự không xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp