Bản dịch của từ Crack of dawn trong tiếng Việt
Crack of dawn
Crack of dawn (Idiom)
She wakes up at the crack of dawn to study for IELTS.
Cô ấy thức dậy vào lúc bình minh để học cho IELTS.
He never goes to bed at the crack of dawn.
Anh ấy không bao giờ đi ngủ vào lúc bình minh.
Do you prefer to start your day at the crack of dawn?
Bạn có thích bắt đầu ngày của mình vào lúc bình minh không?
"Crack of dawn" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ thời điểm rất sớm vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc. Thành ngữ này thường biểu thị sự khởi đầu của một ngày mới và thường được sử dụng để mô tả những hoạt động diễn ra ngay khi ánh sáng đầu tiên xuất hiện. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" trong "crack" hơn.
Cụm từ "crack of dawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "crack" có nghĩa là tiếng nứt, và "dawn" xuất phát từ tiếng Latinh "diluculum", có nghĩa là ánh sáng ban ngày. Lịch sử cụm từ này phản ánh sự chào đón sự khởi đầu của ngày mới, khi ánh sáng đầu tiên xuất hiện, như một dấu hiệu của hy vọng và sự tái sinh. Sự kết hợp này hiện nay được sử dụng để chỉ thời điểm sớm nhất trong ngày, thường mang ý nghĩa tích cực về sự khởi đầu mới.
Cụm từ "crack of dawn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ ngữ này được sử dụng để mô tả thời điểm sớm nhất trong buổi sáng, thường liên quan đến hoạt động khởi đầu hoặc chuyến đi. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự khởi đầu của một ngày mới hoặc một hoạt động nào đó, như "chúng tôi ra đi vào crack of dawn để tránh tắc đường".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp