Bản dịch của từ Cram full trong tiếng Việt

Cram full

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cram full (Phrase)

kɹˈæm fˈʊl
kɹˈæm fˈʊl
01

Hoàn toàn đầy đủ; đầy đến tận miệng.

Completely full full to the brim.

Ví dụ

The community center was cram full during the charity event.

Trung tâm cộng đồng đã đầy ắp trong sự kiện từ thiện.

The local park is not cram full on weekdays.

Công viên địa phương không đầy ắp vào các ngày trong tuần.

Is the auditorium cram full for the town hall meeting?

Có phải hội trường đã đầy ắp cho cuộc họp thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cram full/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cram full

Không có idiom phù hợp