Bản dịch của từ Crayoned trong tiếng Việt
Crayoned

Crayoned (Verb)
Children crayoned pictures of their families during the social event last week.
Trẻ em đã tô màu những bức tranh về gia đình trong sự kiện xã hội tuần trước.
They did not crayoned their posters for the community meeting.
Họ đã không tô màu những tấm áp phích cho cuộc họp cộng đồng.
Did the kids crayoned their drawings for the social project?
Trẻ em đã tô màu những bức vẽ cho dự án xã hội chưa?
Họ từ
Từ "crayoned" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "crayon", có nghĩa là tô màu bằng bút sáp màu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "crayoned" thường được sử dụng để mô tả những bức tranh hoặc hình ảnh được hoàn thành bằng cách sử dụng bút sáp màu. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, tại Mỹ, "crayon" được phát âm như /ˈkreɪən/, trong khi tại Anh, âm /ˈkreɪɒn/ thường được nghe.
Từ "crayoned" xuất phát từ danh từ "crayon", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "craie", nghĩa là "phấn". Nguyên gốc Latin của từ này là "creta", cũng có nghĩa là "phấn" hoặc "đất sét". Chữ "crayon" ban đầu chỉ đến dụng cụ vẽ bằng phấn, và từ đó, nó dần dần mở rộng để chỉ các loại bút màu khác. Từ "crayoned" giờ đây chỉ hành động vẽ bằng bút màu, thể hiện sự sáng tạo và khả năng diễn đạt hình ảnh qua màu sắc.
Từ "crayoned" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và công việc. Nó có khả năng xuất hiện trong bài nói hoặc viết mô tả hoạt động của trẻ em hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, giáo dục trẻ nhỏ và sáng tạo, liên quan đến việc sử dụng bút màu để vẽ hoặc ghi chép.