Bản dịch của từ Cream of society trong tiếng Việt

Cream of society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cream of society (Noun)

kɹˈim ˈʌv səsˈaɪəti
kɹˈim ˈʌv səsˈaɪəti
01

Phần quan trọng nhất và được tôn trọng của xã hội.

The most important and respected part of society.

Ví dụ

The cream of society attended the charity gala last Saturday.

Những người quan trọng nhất trong xã hội đã tham dự buổi tiệc từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.

Not everyone in the cream of society supports environmental initiatives.

Không phải ai trong tầng lớp quan trọng của xã hội cũng ủng hộ các sáng kiến môi trường.

Is the cream of society involved in local community projects?

Tầng lớp quan trọng của xã hội có tham gia vào các dự án cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cream of society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cream of society

Không có idiom phù hợp