Bản dịch của từ Creaminess trong tiếng Việt
Creaminess

Creaminess (Noun)
The creaminess of the dessert added to the social gathering.
Sự béo ngậy của món tráng miệng làm tăng thêm không khí họp mặt xã hội.
The creaminess of the milkshake made the social event more enjoyable.
Sự béo ngậy của sữa lắc làm cho sự kiện xã hội trở nên thú vị hơn.
The creaminess of the cheese enhanced the social dining experience.
Sự béo ngậy của phô mai nâng cao trải nghiệm ẩm thực xã hội.
Dạng danh từ của Creaminess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creaminess | - |
Họ từ
"Creaminess" là danh từ tiếng Anh mô tả đặc tính mềm mại, mịn màng và độ dày của một chất lỏng hoặc thực phẩm, thường liên quan đến cảm giác xúc giác và vị giác khi tiêu thụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên cấu trúc và ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau. Ở Anh, "creaminess" có thể chỉ chất lượng của kem hoặc sữa, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng để mô tả cảm giác trong các món ăn như sốt hoặc súp.
Từ "creaminess" xuất phát từ "cream", có nguồn gốc từ tiếng Latin "crema", nghĩa là "bọt" hoặc "phần trên cùng". Khái niệm này xuất hiện từ khoảng thế kỷ 14, khi chỉ chất béo hoặc phần tinh khiết nhất của sữa. Hiện nay, "creaminess" chỉ tính chất mịn màng, béo ngậy, thường được sử dụng trong ẩm thực để mô tả cảm giác khi tiêu thụ thực phẩm như kem hoặc sốt. Sự tiến hóa từ "crema" đến "creaminess" minh chứng cho sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa ẩm thực.
Từ "creaminess" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ưu tiên các từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về thực phẩm và ẩm thực. "Creaminess" thường được sử dụng để mô tả cảm giác và chất lượng của thực phẩm, như kem hay sốt, trong các ngữ cảnh như ẩm thực, đánh giá sản phẩm và phản hồi khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



