Bản dịch của từ Credenza trong tiếng Việt

Credenza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credenza (Noun)

kɹɪdˈɛnzə
kɹɪdˈɛnzə
01

Một cái tủ hoặc tủ đựng đồ.

A sideboard or cupboard.

Ví dụ

The credenza in the dining room is where we keep the dishes.

Chiếc tủ trong phòng ăn là nơi chúng tôi để đồ ăn.

There is no credenza in the living room, only a bookshelf.

Không có tủ trong phòng khách, chỉ có một giá sách.

Is the credenza next to the window or against the wall?

Chiếc tủ đứng bên cạnh cửa sổ hay sát tường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credenza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credenza

Không có idiom phù hợp