Bản dịch của từ Credenza trong tiếng Việt
Credenza

Credenza (Noun)
The credenza in the dining room is where we keep the dishes.
Chiếc tủ trong phòng ăn là nơi chúng tôi để đồ ăn.
There is no credenza in the living room, only a bookshelf.
Không có tủ trong phòng khách, chỉ có một giá sách.
Is the credenza next to the window or against the wall?
Chiếc tủ đứng bên cạnh cửa sổ hay sát tường?
Họ từ
Từ "credenza" chỉ một loại bàn để lưu trữ hoặc trưng bày, thường được sử dụng trong không gian văn phòng hoặc phòng khách. Nó thường có ngăn kéo và kệ để chứa tài liệu hoặc đồ vật trang trí. Trong tiếng Anh, "credenza" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về kích thước và kiểu dáng. Ở Anh, từ này có thể còn ám chỉ đến một nội thất truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được thiết kế theo phong cách hiện đại hơn.
"Từ 'credenza' xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ Latin 'credentia', nghĩa là 'sự tin cậy' hoặc 'sự tín nhiệm'. Ban đầu, từ này chỉ một loại bàn đồ nội thất được sử dụng trong các bữa tiệc để trưng bày đồ ăn và thức uống, phản ánh sự tin cậy trong việc phục vụ. Theo thời gian, nghĩa của từ chuyển sang chỉ các loại tủ hoặc bàn dùng để lưu trữ, nơi mọi người có thể tin tưởng vào sự sắp xếp và bảo quản của đồ vật".
Từ "credenza" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc thiết kế nội thất, từ này thường được sử dụng để chỉ một dạng tủ hoặc kệ, thường thấy trong văn phòng và không gian sống. Trong tiếng Anh, "credenza" có thể liên quan đến sự khiêm tốn và tính chuyên nghiệp trong thiết kế nội thất, phản ánh thẩm mỹ và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp