Bản dịch của từ Credulist trong tiếng Việt

Credulist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credulist (Noun)

kɹˈɛdʒələst
kɹˈɛdʒələst
01

Tín đồ; một người cả tin.

A believer a credulous person.

Ví dụ

Many credulists believe in conspiracy theories without evidence or facts.

Nhiều người tin vào các thuyết âm mưu mà không có bằng chứng.

Credulists do not question information they receive from social media.

Những người dễ tin không đặt câu hỏi về thông tin trên mạng xã hội.

Are credulists more common in online groups or in real life?

Liệu những người dễ tin có phổ biến hơn trong các nhóm trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credulist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credulist

Không có idiom phù hợp