Bản dịch của từ Creepily trong tiếng Việt
Creepily

Creepily (Adverb)
She smiled creepily at everyone during the social gathering last week.
Cô ấy mỉm cười một cách kỳ quái với mọi người trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
They did not behave creepily at the community event yesterday.
Họ không cư xử một cách kỳ quái tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Did he act creepily during the social meeting on Friday?
Liệu anh ấy có hành động kỳ quái trong buổi họp xã hội hôm thứ Sáu không?
Từ "creepily" là trạng từ, biểu thị hành động hoặc đặc điểm theo cách kỳ quái, rùng rợn, hoặc gây cảm giác sợ hãi. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, cử chỉ hoặc tình huống làm người khác cảm thấy không thoải mái hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "creepily" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương.
Từ "creepily" có nguồn gốc từ động từ "creep", xuất phát từ tiếng Anh cổ "creopan", có nghĩa là bò chậm hoặc lén lút. Chữ "creep" được Latin hóa thành "crepere", mang ý nghĩa phát triển hoặc lớn lên. "Creepily" được hình thành theo cách thêm hậu tố "-ly", biểu thị trạng từ, nhằm diễn tả hành vi diễn ra một cách rùng rợn hoặc thập thò. Ý nghĩa hiện tại nhất quán với nguồn gốc nguyên thủy, thể hiện sự bí ẩn và không thoải mái trong hành động.
Từ "creepily" được sử dụng không phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và nói, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống gây cảm giác kỳ lạ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ khiến người khác cảm thấy không thoải mái, như trong các phim kinh dị hoặc truyện không có yếu tố lãng mạn. Sự khan hiếm về tần suất sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh hàng ngày cho thấy nó thường chỉ mang ý nghĩa chủ quan.