Bản dịch của từ Cricky trong tiếng Việt
Cricky
Cricky (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một vết nứt.
Resembling or characteristic of a crick.
Her cricky laugh made everyone feel comfortable at the party.
Cái cười khúc khích của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
His cricky tone did not suit the serious discussion.
Giọng nói khúc khích của anh ấy không phù hợp với cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is her cricky personality effective in social situations?
Liệu tính cách khúc khích của cô ấy có hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Từ "cricky" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh Anh nhưng không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, "cricky" có thể được phát âm là /ˈkrɪki/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, dạng tương đương thường là "crikey". Cả hai biến thể đều kết hợp giữa yếu tố biểu cảm và thần thái thân mật, nhưng "crikey" lại được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "cricky" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "crick", nghĩa là một âm thanh hoặc chuyển động nhỏ. Căn nguyên Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ "cricāre", nghĩa là cọ xát hoặc ma sát, thường gợi ý đến âm thanh phát ra từ một vật thể khi bị kéo hoặc đè nén. Hiện nay, "cricky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, phản ánh một tiến trình ngữ nghĩa từ âm thanh đến cảm xúc.
Từ "cricky" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, "cricky" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong các câu chuyện hài hước để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thích thú. Đặc biệt, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, nơi người nói muốn truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ một cách nhẹ nhàng hoặc dí dỏm.