Bản dịch của từ Crikey trong tiếng Việt

Crikey

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crikey (Interjection)

kɹˈaɪki
kɹˈaɪki
01

Một biểu hiện ngạc nhiên.

An expression of surprise.

Ví dụ

Crikey! I can't believe she won the election.

Ôi chết! Tôi không thể tin cô ấy đã thắng trong cuộc bầu cử.

Crikey, that concert was amazing!

Ôi chết, buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!

Crikey, he got a promotion already?

Ôi chết, anh ấy đã được thăng chức rồi à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crikey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crikey

Không có idiom phù hợp