Bản dịch của từ Crimsony trong tiếng Việt

Crimsony

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crimsony (Adjective)

kɹˈɪmsəni
kɹˈɪmsəni
01

Có màu hơi đỏ thẫm.

Somewhat crimson in colour.

Ví dụ

The sunset painted the sky a crimsony hue last evening.

Hoàng hôn đã tô màu bầu trời một sắc đỏ tươi tối qua.

The dress was not crimsony enough for the gala.

Chiếc váy không đủ màu đỏ tươi cho buổi tiệc.

Is the painting too crimsony for the living room?

Bức tranh có quá màu đỏ tươi cho phòng khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crimsony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crimsony

Không có idiom phù hợp