Bản dịch của từ Cringeworthy trong tiếng Việt

Cringeworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cringeworthy (Adjective)

kɹˈɪŋwɚði
kɹˈɪŋwɚði
01

Gây ra cảm giác bối rối hoặc khó xử.

Causing feelings of embarrassment or awkwardness.

Ví dụ

The cringeworthy moment at the party made everyone feel uncomfortable.

Khoảnh khắc gây xấu hổ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

His cringeworthy jokes did not entertain the audience at all.

Những câu đùa gây xấu hổ của anh ấy không hề giải trí cho khán giả.

Was that cringeworthy dance really necessary at the wedding?

Có thật sự cần thiết phải có điệu nhảy gây xấu hổ đó tại đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cringeworthy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cringeworthy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.