Bản dịch của từ Cringeworthy trong tiếng Việt
Cringeworthy

Cringeworthy (Adjective)
Gây ra cảm giác bối rối hoặc khó xử.
Causing feelings of embarrassment or awkwardness.
The cringeworthy moment at the party made everyone feel uncomfortable.
Khoảnh khắc gây xấu hổ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
His cringeworthy jokes did not entertain the audience at all.
Những câu đùa gây xấu hổ của anh ấy không hề giải trí cho khán giả.
Was that cringeworthy dance really necessary at the wedding?
Có thật sự cần thiết phải có điệu nhảy gây xấu hổ đó tại đám cưới không?
Từ "cringeworthy" thuộc loại tính từ, dùng để miêu tả một tình huống, hành động hoặc lời nói khiến người khác cảm thấy xấu hổ, khó chịu hoặc không thoải mái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, mạng xã hội, hoặc phản ứng đối với các tình huống vụng về. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn nói, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "cringeworthy" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "cringe", có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "cringan", nghĩa là "thụt lùi" hoặc "gục xuống". Phần đuôi "-worthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện khả năng xứng đáng để trải nghiệm một cái gì đó. Khả năng "đáng cringe" phản ánh cảm giác khó chịu, xấu hổ hoặc tệ hại mà một tình huống hay hành động mang lại, thể hiện rõ ràng sự liên kết với nguồn gốc ngữ nghĩa của từ.
Từ "cringeworthy" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể tích cực được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thí sinh miêu tả các tình huống hoặc trải nghiệm gượng gạo hoặc khó xử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như khi phê bình nội dung truyền thông hoặc hành động của người khác mà gây cảm giác không thoải mái. Từ này thể hiện sự phản ứng tiêu cực trước hành vi hoặc thứ gì đó đáng chê bai.