Bản dịch của từ Cringey trong tiếng Việt

Cringey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cringey (Adjective)

kɹˈɪŋɡi
kɹˈɪŋɡi
01

Gây ra cảm giác bối rối hoặc khó xử.

Causing feelings of embarrassment or awkwardness.

Ví dụ

His cringey dance moves embarrassed everyone at the party last Saturday.

Những điệu nhảy gây ngượng ngùng của anh ấy khiến mọi người xấu hổ tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.

The cringey jokes made during the meeting were not appreciated by anyone.

Những câu đùa gây ngượng ngùng được nói trong cuộc họp không được ai đánh giá cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cringey/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.