Bản dịch của từ Critical care trong tiếng Việt
Critical care
Noun [U/C]

Critical care(Noun)
kɹˈɪtɨkəl kˈɛɹ
kɹˈɪtɨkəl kˈɛɹ
Ví dụ
02
Chăm sóc y tế chuyên môn cho bệnh nhân có bệnh tật hoặc chấn thương nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, thường được cung cấp trong một đơn vị chuyên biệt, chẳng hạn như phòng hồi sức tích cực (ICU).
Specialized medical care for patients with severe or life-threatening illnesses or injuries, often provided in a dedicated unit, such as an intensive care unit (ICU).
Ví dụ
