Bản dịch của từ Critical care trong tiếng Việt

Critical care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical care (Noun)

kɹˈɪtɨkəl kˈɛɹ
kɹˈɪtɨkəl kˈɛɹ
01

Một lĩnh vực y học liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị các tình trạng đe dọa tính mạng cần sự chăm sóc y tế nâng cao và theo dõi liên tục.

A branch of medicine dealing with the diagnosis and treatment of life-threatening conditions that require advanced medical care and constant monitoring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chăm sóc y tế chuyên môn cho bệnh nhân có bệnh tật hoặc chấn thương nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, thường được cung cấp trong một đơn vị chuyên biệt, chẳng hạn như phòng hồi sức tích cực (icu).

Specialized medical care for patients with severe or life-threatening illnesses or injuries, often provided in a dedicated unit, such as an intensive care unit (icu).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quản lý và điều trị bệnh nhân trong tình trạng nghiêm trọng, liên quan đến các công nghệ tiên tiến và hỗ trợ liên tục cho các chức năng quan trọng.

The management and treatment of patients in a critical state, involving advanced technologies and ongoing support for vital functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical care

Không có idiom phù hợp