Bản dịch của từ Crocking trong tiếng Việt

Crocking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crocking (Verb)

kɹˈɑkɪŋ
kɹˈɑkɪŋ
01

Phân từ hiện tại của crock.

Present participle of crock.

Ví dụ

Her essay was crocking with insightful ideas.

Bài luận của cô ấy đang crocking với những ý tưởng sâu sắc.

His speaking test was not crocking due to lack of examples.

Bài thi nói của anh ấy không crocking vì thiếu ví dụ.

Is your writing crocking enough to impress the examiner?

Bài viết của bạn có đủ crocking để gây ấn tượng với người chấm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crocking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.