Bản dịch của từ Crocking trong tiếng Việt
Crocking

Crocking (Verb)
Phân từ hiện tại của crock.
Present participle of crock.
Her essay was crocking with insightful ideas.
Bài luận của cô ấy đang crocking với những ý tưởng sâu sắc.
His speaking test was not crocking due to lack of examples.
Bài thi nói của anh ấy không crocking vì thiếu ví dụ.
Is your writing crocking enough to impress the examiner?
Bài viết của bạn có đủ crocking để gây ấn tượng với người chấm không?
Họ từ
Crocking là thuật ngữ chỉ hiện tượng một vật liệu, thường là vải hoặc mực, bị phai màu hoặc truyền màu sang bề mặt khác khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc ma sát. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành dệt may và in ấn để đánh giá chất lượng sản phẩm. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ, nhưng chủ yếu không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "crocking" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "to crock", nghĩa là "làm nứt" hoặc "gãy". Cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "crucare", nghĩa là "để tạo ra một vết nứt". Qua thời gian, "crocking" đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng màu sắc bị phai hoặc nứt trên vải, thường do ma sát hoặc ẩm ướt. Sự chuyển biến này phản ánh tác động vật lý lên chất liệu, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện nay của từ này trong lĩnh vực công nghiệp dệt may.
Từ "crocking" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, nó hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của từ. Trong thực tế, "crocking" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học về gốm sứ, mô tả hiện tượng lớp màu trên đồ gốm bị tróc ra. Hơn nữa, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sản phẩm tiêu dùng và sự bền vững của vật liệu.