Bản dịch của từ Crooning trong tiếng Việt
Crooning

Crooning (Noun)
She enjoys crooning at social events like weddings and parties.
Cô ấy thích hát ru tại các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
He does not like crooning in front of large crowds.
Anh ấy không thích hát ru trước đám đông lớn.
Is crooning popular in social gatherings among young people?
Hát ru có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của giới trẻ không?
Họ từ
"Crooning" là một thuật ngữ chỉ phong cách hát nhẹ nhàng, êm ái, thường gắn liền với thể loại nhạc pop và ballad. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, crooning thường liên quan đến các ca sĩ nổi tiếng như Bing Crosby trong khi ở Anh, điều này có thể bao gồm các nghệ sĩ như Frank Sinatra. Hình thức phát âm cũng khác biệt đôi chút, thường thể hiện qua ngữ điệu từng vùng miền.
Từ "crooning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cronian", có thể xuất phát từ âm thanh "croon", có nghĩa là hát nhẹ nhàng hoặc ngân nga. Từ này liên quan đến âm thanh êm dịu và du dương, được sử dụng phổ biến trong nhạc nhẹ và nhạc pop thập niên giữa thế kỷ 20. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu về một hình thức nghệ thuật âm nhạc có tính chất gần gũi, thân mật, hòa hợp với cảm xúc của người nghe.
Từ "crooning" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe hoặc nói, khi thảo luận về âm nhạc hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh thường gặp, "crooning" thường chỉ hoạt động hát mượt mà, nhẹ nhàng, thường liên quan đến thể loại nhạc jazz hoặc pop. Từ này có thể xuất hiện khi bàn luận về các nghệ sĩ, phong cách âm nhạc hoặc cảm xúc mà âm nhạc mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp