Bản dịch của từ Crooning trong tiếng Việt

Crooning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crooning (Noun)

kɹˈunɪŋ
kɹˈunɪŋ
01

Hành động tạo ra một croon.

The act of creating a croon.

Ví dụ

She enjoys crooning at social events like weddings and parties.

Cô ấy thích hát ru tại các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

He does not like crooning in front of large crowds.

Anh ấy không thích hát ru trước đám đông lớn.

Is crooning popular in social gatherings among young people?

Hát ru có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crooning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crooning

Không có idiom phù hợp