Bản dịch của từ Cross eyed trong tiếng Việt
Cross eyed
Adjective
Cross eyed (Adjective)
kɹˈɔs ˈaɪd
kɹˈɔs ˈaɪd
Ví dụ
The child was cross eyed and struggled with reading in school.
Đứa trẻ bị lác mắt và gặp khó khăn khi đọc ở trường.
Many people do not realize he is not cross eyed at all.
Nhiều người không nhận ra rằng anh ấy hoàn toàn không bị lác mắt.
Is it common for cross eyed individuals to face social challenges?
Có phải những người bị lác mắt thường gặp khó khăn trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cross eyed
Không có idiom phù hợp