Bản dịch của từ Cross-eyedness trong tiếng Việt
Cross-eyedness

Cross-eyedness (Noun)
Cross-eyedness can affect social interactions in young children.
Tình trạng crosseyedness có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở trẻ em.
Many people do not understand cross-eyedness and its social implications.
Nhiều người không hiểu crosseyedness và những tác động xã hội của nó.
Is cross-eyedness common among children in social settings?
Crosseyedness có phổ biến trong số trẻ em ở các tình huống xã hội không?
Cross-eyedness, hay còn gọi là "strabismus", là tình trạng mà mắt không được phối hợp chính xác, dẫn đến việc một hoặc cả hai mắt hướng về phía khác nhau. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về nhìn, như giảm khả năng nhìn sâu hoặc nhì nhiều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức ở cả Anh và Mỹ, nhưng "cross-eyed" có thể được dùng để chỉ một người có biểu hiện này trong ngữ cảnh trò chuyện.
Từ "cross-eyedness" xuất phát từ cụm từ "cross-eyed", chứa đựng định nghĩa về tình trạng mắt bị lệch, trong đó hai con ngươi hướng về nhau thay vì song song. Cụm từ này có nguồn gốc từ "cross", tiếng Latinh là "crux", mang nghĩa là "vắt chéo" và "eyed" từ "eye", từ tiếng Old English "ēage". Tình trạng này gợi nhớ đến sự thiếu đồng bộ trong thị giác, phản ánh sự mất cân bằng trong truyền thông thông tin thị giác.
Tình trạng "cross-eyedness" (lác mắt) thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh các bài kiểm tra, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề thị giác hay sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến các bệnh lý ảnh hưởng đến mắt. Trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể được dùng để mô tả tình huống liên quan đến các khuyết tật thị lực.