Bản dịch của từ Cross-interrogation trong tiếng Việt

Cross-interrogation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-interrogation (Noun)

kɹɑs ɪntɛɹəgˈeɪʃn
kɹɑs ɪntɛɹəgˈeɪʃn
01

Thẩm vấn có tính tương hỗ hoặc lẫn nhau.

Interrogation that is reciprocal or mutual.

Ví dụ

The cross-interrogation between the two witnesses revealed crucial details.

Cuộc thẩm vấn chéo giữa hai nhân chứng đã tiết lộ thông tin quan trọng.

The cross-interrogation did not happen during the social event last week.

Cuộc thẩm vấn chéo đã không diễn ra trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is cross-interrogation effective in uncovering the truth during discussions?

Liệu thẩm vấn chéo có hiệu quả trong việc phát hiện sự thật trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-interrogation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-interrogation

Không có idiom phù hợp