Bản dịch của từ Cross-interrogation trong tiếng Việt
Cross-interrogation

Cross-interrogation (Noun)
Thẩm vấn có tính tương hỗ hoặc lẫn nhau.
Interrogation that is reciprocal or mutual.
The cross-interrogation between the two witnesses revealed crucial details.
Cuộc thẩm vấn chéo giữa hai nhân chứng đã tiết lộ thông tin quan trọng.
The cross-interrogation did not happen during the social event last week.
Cuộc thẩm vấn chéo đã không diễn ra trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is cross-interrogation effective in uncovering the truth during discussions?
Liệu thẩm vấn chéo có hiệu quả trong việc phát hiện sự thật trong các cuộc thảo luận không?
Từ "cross-interrogation" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chỉ quá trình chất vấn mà một bên luật sư đưa ra đối với nhân chứng của bên kia tại phiên tòa. Từ này thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng thuật ngữ "cross-examination" phổ biến hơn trong cả hai biến thể này. Cả hai đều mô tả cùng một quy trình pháp lý, nhưng "cross-examination" được sử dụng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh nói và viết.
Thuật ngữ "cross-interrogation" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "cross" là phiên âm từ "crux" (nghĩa là "giao điểm") và "interrogation" bắt nguồn từ "interrogare", có nghĩa là "hỏi" hoặc "đặt câu hỏi". Thuật ngữ này gắn liền với bối cảnh pháp lý, nơi người điều tra tiến hành việc thẩm vấn sâu sắc để làm sáng tỏ sự thật. Việc sử dụng "cross-interrogation" hiện nay phản ánh quá trình tìm kiếm sự tương tác và đối kháng giữa các bên trong một vụ kiện, nhằm khai thác những thông tin quan trọng.
"Cross-interrogation" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và điều tra, liên quan đến việc thẩm vấn đối chứng trong các phiên tòa. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhất là trong các bài liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng thường được công nhận trong các chuyên đề liên quan đến điều tra tội phạm và quy trình tư pháp, nơi mà việc đối chất và thẩm vấn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp