Bản dịch của từ Cross-legged trong tiếng Việt
Cross-legged

Cross-legged (Adjective)
She sat cross-legged during the community meeting last Thursday.
Cô ấy ngồi khoanh chân trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Năm tuần trước.
They did not remain cross-legged while discussing the new project.
Họ không ngồi khoanh chân khi thảo luận về dự án mới.
Is he always cross-legged when he attends social events?
Liệu anh ấy có luôn ngồi khoanh chân khi tham dự sự kiện xã hội không?
"Cross-legged" là một tính từ mô tả tư thế ngồi với chân bắt chéo qua nhau. Tư thế này thường được sử dụng trong các hoạt động thiền, yoga hoặc khi ngồi trên mặt đất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, hình thức nói có thể khác nhau dựa trên ngữ điệu và vùng miền.
Từ "cross-legged" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "cross" (cắt, chéo) và "leg" (chân). "Cross" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux" (cây thánh giá), biểu thị sự giao thoa hoặc cắt ngang. Trong khi đó, "leg" đến từ tiếng Anglo-Saxon "legga". Sự kết hợp này mô tả tư thế ngồi mà đôi chân bắt chéo nhau, phản ánh cách mà các thành phần của tư thế bắt chéo tương đồng với nghĩa đen của từ.
Từ "cross-legged" xuất hiện khá hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến mô tả tư thế ngồi trong phần Speaking và Writing. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động tăng cường sự thoải mái hoặc thiền định, và cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến yoga và phong cách sống. Mặc dù không phổ biến trong văn viết hàn lâm, "cross-legged" vẫn được dùng để chỉ sự thư giãn và thể hiện trạng thái tinh thần trong môi trường xã hội.