Bản dịch của từ Cross-rhythm trong tiếng Việt

Cross-rhythm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-rhythm (Noun)

kɹˈɑɹʃmˌɪθ
kɹˈɑɹʃmˌɪθ
01

Nhịp điệu được sử dụng đồng thời với nhịp điệu hoặc nhịp điệu khác.

A rhythm used simultaneously with another rhythm or rhythms.

Ví dụ

The band used cross-rhythm in their performance at the festival.

Ban nhạc đã sử dụng nhịp đập chéo trong buổi biểu diễn tại lễ hội.

The cross-rhythm didn't confuse the audience during the concert.

Nhịp đập chéo không làm khán giả bối rối trong buổi hòa nhạc.

Did you notice the cross-rhythm in that song by Taylor Swift?

Bạn có nhận thấy nhịp đập chéo trong bài hát của Taylor Swift không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-rhythm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-rhythm

Không có idiom phù hợp