Bản dịch của từ Cross-rhythm trong tiếng Việt
Cross-rhythm

Cross-rhythm (Noun)
Nhịp điệu được sử dụng đồng thời với nhịp điệu hoặc nhịp điệu khác.
A rhythm used simultaneously with another rhythm or rhythms.
The band used cross-rhythm in their performance at the festival.
Ban nhạc đã sử dụng nhịp đập chéo trong buổi biểu diễn tại lễ hội.
The cross-rhythm didn't confuse the audience during the concert.
Nhịp đập chéo không làm khán giả bối rối trong buổi hòa nhạc.
Did you notice the cross-rhythm in that song by Taylor Swift?
Bạn có nhận thấy nhịp đập chéo trong bài hát của Taylor Swift không?
Cross-rhythm (hay còn gọi là “nhịp chéo”) là thuật ngữ âm nhạc chỉ sự kết hợp hai hoặc nhiều nhịp điệu khác nhau, thường ở cùng một thời điểm, tạo nên sự phức tạp và đa dạng trong âm thanh. Khái niệm này phổ biến trong các thể loại nhạc dân gian và nhạc jazz. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ âm địa phương. Thông thường, cross-rhythm được sử dụng trong bối cảnh phân tích âm nhạc và biểu diễn.
Từ "cross-rhythm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "cross" từ "crux" nghĩa là "giao thoa" và "rhythmus" từ tiếng Hy Lạp "rhythmos" có nghĩa là "nhịp điệu". Khái niệm này xuất hiện trong âm nhạc, mô tả sự kết hợp của những nhịp điệu trái ngược được hòa trộn một cách phức tạp. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự đa dạng trong cách thức sáng tác và diễn tấu, từ đó mở rộng khả năng biểu đạt cảm xúc trong âm nhạc hiện đại.
Từ "cross-rhythm" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó thường liên quan đến âm nhạc và lý thuyết nhịp điệu. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "cross-rhythm" dùng để chỉ việc sử dụng nhiều nhịp khác nhau đồng thời, tạo ra hiệu ứng âm thanh phong phú. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến nhạc jazz hoặc nhạc cổ điển, cũng như trong các nghiên cứu về văn hóa âm nhạc.