Bản dịch của từ Crossly trong tiếng Việt
Crossly

Crossly (Adverb)
She spoke crossly about the rude comments on social media.
Cô ấy nói một cách tức giận về những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.
He did not respond crossly to the negative feedback from his peers.
Anh ấy không phản ứng một cách tức giận trước phản hồi tiêu cực từ bạn bè.
Did she react crossly to the unfair treatment in the group?
Cô ấy có phản ứng tức giận trước sự đối xử không công bằng trong nhóm không?
Họ từ
Từ "crossly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "cross", mang nghĩa là một cách tức giận hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, "crossly" thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự khó chịu hoặc bực bội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, từ "cross" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để diễn tả trạng thái tâm lý khi so với tiếng Anh Mỹ, nơi người nói có thể lựa chọn các từ khác như "angrily".
Từ "crossly" có nguồn gốc từ động từ "cross", bắt nguồn từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "thập tự". Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển đổi nghĩa từ một hình ảnh liên quan đến xung đột hoặc cản trở thành biểu hiện của sự cáu kỉnh hoặc bực bội. Sự kết hợp của tiền tố "-ly" với "cross" hình thành trạng từ mang ý nghĩa thể hiện thái độ không hài lòng hoặc khó chịu trong giao tiếp hiện đại.
Từ "crossly" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cá nhân trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận khi phản ứng với một người khác. Tình huống cụ thể có thể là trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản mô tả nhân vật trong tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp