Bản dịch của từ Crossly trong tiếng Việt

Crossly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossly (Adverb)

kɹɑsli
kɹɑsli
01

Một cách tức giận hoặc khó chịu.

In an angry or annoyed manner.

Ví dụ

She spoke crossly about the rude comments on social media.

Cô ấy nói một cách tức giận về những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.

He did not respond crossly to the negative feedback from his peers.

Anh ấy không phản ứng một cách tức giận trước phản hồi tiêu cực từ bạn bè.

Did she react crossly to the unfair treatment in the group?

Cô ấy có phản ứng tức giận trước sự đối xử không công bằng trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossly

Không có idiom phù hợp