Bản dịch của từ Crotchless trong tiếng Việt

Crotchless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crotchless (Adjective)

kɹˈɑkləs
kɹˈɑkləs
01

(của một bộ quần áo) để lộ bộ phận sinh dục.

Of a garment leaving the genitals uncovered.

Ví dụ

She wore a crotchless dress to the party last night.

Cô ấy mặc một chiếc váy cắt lỗ ở phần ổ bàn đêm qua.

He felt uncomfortable in the crotchless underwear.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong quần lót cắt lỗ.

Did you see the crotchless swimsuit at the fashion show?

Bạn có thấy bộ áo tắm cắt lỗ ở buổi trình diễn thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crotchless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crotchless

Không có idiom phù hợp