Bản dịch của từ Crude oil trong tiếng Việt
Crude oil

Crude oil (Noun Uncountable)
Crude oil prices increased significantly in 2023 due to global demand.
Giá dầu thô đã tăng đáng kể vào năm 2023 do nhu cầu toàn cầu.
Crude oil is not a sustainable energy source for the future.
Dầu thô không phải là nguồn năng lượng bền vững cho tương lai.
Is crude oil the main export of countries like Saudi Arabia?
Có phải dầu thô là xuất khẩu chính của các nước như Ả Rập Saudi không?
Dầu thô (crude oil) là một loại dầu mỏ tự nhiên chưa được tinh chế, hình thành từ xác sinh vật dưới lòng đất qua hàng triệu năm. Dầu thô chủ yếu được sử dụng để sản xuất nhiên liệu và các sản phẩm hóa dầu khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "crude oil" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, một số thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến dầu mỏ có thể khác nhau ở ngữ cảnh nói hoặc viết.
Từ "crude oil" xuất phát từ tiếng Latin "crudus", có nghĩa là "thô thiển, chưa chế biến". Crude oil được định nghĩa là dầu mỏ chưa qua xử lý, được lấy từ lòng đất. Lịch sử sử dụng dầu mỏ bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, khi con người phát hiện ra ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như xây dựng và chiếu sáng. Ngày nay, crude oil trở thành nguồn năng lượng thiết yếu, phục vụ cho công nghiệp và các phương tiện giao thông. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ nguyên liệu thô đến sản phẩm chế biến tinh vi.
Từ "crude oil" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường khai thác chủ đề về năng lượng và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về kinh tế toàn cầu, biến đổi khí hậu và chính sách năng lượng. "Crude oil" thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp dầu khí và trong các cuộc tranh luận về tác động của nhiên liệu hóa thạch đối với sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp