Bản dịch của từ Crude oil trong tiếng Việt

Crude oil

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crude oil (Noun Uncountable)

kɹˈudˌeɪl
kɹˈudˌeɪl
01

Dầu ở trạng thái tự nhiên trước khi được tinh chế hoặc chế biến.

Oil in its natural state before being refined or processed.

Ví dụ

Crude oil prices increased significantly in 2023 due to global demand.

Giá dầu thô đã tăng đáng kể vào năm 2023 do nhu cầu toàn cầu.

Crude oil is not a sustainable energy source for the future.

Dầu thô không phải là nguồn năng lượng bền vững cho tương lai.

Is crude oil the main export of countries like Saudi Arabia?

Có phải dầu thô là xuất khẩu chính của các nước như Ả Rập Saudi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crude oil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crude oil

Không có idiom phù hợp