Bản dịch của từ Crushed trong tiếng Việt
Crushed

Crushed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của crush.
Simple past and past participle of crush.
She crushed the IELTS writing task with a perfect score.
Cô ấy đã đạt điểm hoàn hảo trong bài viết IELTS.
He didn't feel crushed by the challenging speaking section of IELTS.
Anh ấy không cảm thấy chịu sức ép từ phần nói khó của IELTS.
Did they crush their IELTS preparation by practicing consistently?
Họ đã nắm vững chuẩn bị cho IELTS bằng cách luyện tập không ngừng?
She crushed the IELTS writing test with a perfect score.
Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't feel crushed by the challenging IELTS speaking topics.
Anh ấy không cảm thấy bị áp đặt bởi các chủ đề nói IELTS khó khăn.
Dạng động từ của Crushed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crushing |
Họ từ
Từ "crushed" là phần quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "crush", có nghĩa là nghiền nát hoặc làm bẹp. Trong ngữ cảnh cảm xúc, "crushed" cũng chỉ trạng thái cảm thấy buồn bã, thất vọng sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số vùng ở Anh có thể phát âm ít nhấn mạnh hơn so với cách phát âm ở Mỹ.
Từ "crushed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crush", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "crushier", có nghĩa là nghiền nát. Căn nguyên tiếng Latinh của từ này là "crushere", mang nghĩa "đè bẹp". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phá vỡ, làm vỡ nát vật thể. Ngày nay, "crushed" không chỉ được dùng trong ngữ nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh biểu cảm, thể hiện sự tổn thương tâm lý hoặc tình trạng không thể phục hồi.
Từ "crushed" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống vật lý như thực phẩm, đá hoặc thậm chí cảm xúc bị bóp méo, thể hiện sự đau khổ hoặc thất vọng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc tâm lý, đặc biệt khi bàn luận về tác động tiêu cực do áp lực hay sự chiếm đoạt. Từ này cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ các vật bị nén hoặc phá hủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


