Bản dịch của từ Crushing defeat trong tiếng Việt

Crushing defeat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crushing defeat (Phrase)

kɹˈʌʃɨŋ dɨfˈit
kɹˈʌʃɨŋ dɨfˈit
01

Một thất bại rất thuyết phục hoặc áp đảo.

A very convincing or overwhelming defeat.

Ví dụ

Losing by 20 points was a crushing defeat for the team.

Thất bại với 20 điểm là một thất bại đè nặng cho đội.

Not being able to recover from such a crushing defeat was demoralizing.

Không thể hồi phục từ một thất bại đè nặng như vậy là làm mất tinh thần.

Was the team able to bounce back after that crushing defeat?

Đội có thể hồi phục sau thất bại đè nặng đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crushing defeat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crushing defeat

Không có idiom phù hợp