Bản dịch của từ Crushing defeat trong tiếng Việt
Crushing defeat

Crushing defeat (Phrase)
Một thất bại rất thuyết phục hoặc áp đảo.
A very convincing or overwhelming defeat.
Losing by 20 points was a crushing defeat for the team.
Thất bại với 20 điểm là một thất bại đè nặng cho đội.
Not being able to recover from such a crushing defeat was demoralizing.
Không thể hồi phục từ một thất bại đè nặng như vậy là làm mất tinh thần.
Was the team able to bounce back after that crushing defeat?
Đội có thể hồi phục sau thất bại đè nặng đó không?
"C crushing defeat" là một thuật ngữ chỉ một thất bại nặng nề, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các cuộc thi. Thuật ngữ này diễn tả tình trạng mà một bên hoàn toàn không có khả năng chống cự và bị đánh bại với tỷ số lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt trong ngữ điệu, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "u" trong "crushing".
Cụm từ "crushing defeat" có nguồn gốc từ động từ "crush" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "cruscare", có nghĩa là đè nén hoặc phá vỡ. Theo thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa bóng, chỉ một thất bại nặng nề, không thể vượt qua. Sự kết hợp của "crushing" - mang ý nghĩa mạnh mẽ, tàn phá - làm nổi bật tính chất nghiêm trọng của thất bại mà một cá nhân hay tổ chức có thể trải nghiệm.
Cụm từ "crushing defeat" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thảo luận về chiến thắng và thất bại. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề thể thao, chính trị hoặc cạnh tranh thường khá cao. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả một thất bại lớn, chẳng hạn như trong các trận đấu thể thao hay các cuộc bầu cử, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và sự tác động tiêu cực lên tinh thần của cá nhân hoặc đội nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp