Bản dịch của từ Cry down trong tiếng Việt

Cry down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry down (Verb)

kɹɑɪ daʊn
kɹɑɪ daʊn
01

Chỉ trích hoặc lên án mạnh mẽ.

To criticize or condemn strongly.

Ví dụ

She cried down the government's new policy during the debate.

Cô ấy chỉ trích chính sách mới của chính phủ trong cuộc tranh luận.

He never cries down anyone in public, always staying positive.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích ai trước đám đông, luôn tích cực.

Did they cry down the proposed changes to the immigration laws?

Họ đã chỉ trích các thay đổi đề xuất cho luật nhập cư chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cry down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cry down

Không có idiom phù hợp