Bản dịch của từ Cry down trong tiếng Việt
Cry down
Cry down (Verb)
She cried down the government's new policy during the debate.
Cô ấy chỉ trích chính sách mới của chính phủ trong cuộc tranh luận.
He never cries down anyone in public, always staying positive.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích ai trước đám đông, luôn tích cực.
Did they cry down the proposed changes to the immigration laws?
Họ đã chỉ trích các thay đổi đề xuất cho luật nhập cư chưa?
"Cry down" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trích hoặc làm giảm giá trị một điều gì đó nhằm giảm bớt sự quan trọng hoặc tác động của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong bối cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "cry down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cry", xuất phát từ tiếng Latinh "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Ban đầu, "cry" liên quan đến việc phát ra tiếng vang để thu hút sự chú ý. Theo thời gian, "cry down" mang nghĩa là làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của điều gì đó bằng cách chỉ trích hoặc bác bỏ. Sự kết hợp này phản ánh một hành động kêu gọi sự chú ý tiêu cực đối với một vấn đề hay ý kiến nào đó.
Cụm từ "cry down" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến việc giảm nhẹ giá trị hoặc tầm quan trọng của một vấn đề nào đó, thường xuất hiện trong báo cáo, khi bàn luận về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn học, và do đó có thể không được nhiều thí sinh IELTS sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp