Bản dịch của từ Cryptically trong tiếng Việt

Cryptically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptically (Adverb)

kɹˈɪptɨkəli
kɹˈɪptɨkəli
01

Một cách bí ẩn hoặc bí ẩn.

In a mysterious or enigmatic way.

Ví dụ

She spoke cryptically about the upcoming social event.

Cô ấy nói một cách bí ẩn về sự kiện xã hội sắp tới.

The cryptically worded message left everyone puzzled.

Thông điệp được viết bí ẩn khiến mọi người bối rối.

His cryptically smiling face hinted at hidden intentions.

Gương mặt cười bí ẩn của anh ấy ám chỉ ý đồ ẩn giấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.