Bản dịch của từ Cryptically trong tiếng Việt
Cryptically

Cryptically (Adverb)
She spoke cryptically about the upcoming social event.
Cô ấy nói một cách bí ẩn về sự kiện xã hội sắp tới.
The cryptically worded message left everyone puzzled.
Thông điệp được viết bí ẩn khiến mọi người bối rối.
His cryptically smiling face hinted at hidden intentions.
Gương mặt cười bí ẩn của anh ấy ám chỉ ý đồ ẩn giấu.
Họ từ
Từ "cryptically" là trạng từ, mang nghĩa "một cách bí ẩn" hoặc "một cách khó hiểu". Nó thường được dùng để miêu tả các phát ngôn, văn bản hoặc hành động mang tính chất ám chỉ, không rõ ràng và gây nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết của từ này không thay đổi. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện trong các thể loại văn bản khác nhau, nhưng nhìn chung, ý nghĩa và cách phát âm đều tương đồng.
Từ "cryptically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crypticus", có nghĩa là "bí mật" hoặc "khó hiểu", bắt nguồn từ "kryptikos" trong tiếng Hy Lạp cổ, liên quan đến khái niệm ẩn dấu. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý của sự che giấu sang việc diễn đạt các thông điệp hoặc ý tưởng một cách bí hiểm, thường khiến cho người đọc hoặc người nghe phải tìm hiểu sâu hơn để hiểu rõ thông điệp. Các ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự bí ẩn trong ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "cryptically" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc đoạn hội thoại liên quan đến ngữ nghĩa ẩn dụ hay nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được dùng để mô tả cách thức giao tiếp không rõ ràng hoặc khó hiểu. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, “cryptically” thường được áp dụng trong văn chương, mô tả hình thức diễn đạt khó hiểu trong các tác phẩm văn học hay trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ và tri thức.