Bản dịch của từ Enigmatic trong tiếng Việt
Enigmatic
Enigmatic (Adjective)
Khó diễn giải hoặc hiểu; bí ẩn.
Difficult to interpret or understand; mysterious.
The enigmatic smile of Mona Lisa intrigued art enthusiasts.
Nụ cười bí ẩn của Mona Lisa làm nhiều người yêu nghệ thuật tò mò.
The enigmatic disappearance of Amelia Earhart remains unsolved till today.
Sự biến mất bí ẩn của Amelia Earhart vẫn chưa được giải đáp đến ngày nay.
Kết hợp từ của Enigmatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very enigmatic Rất bí ẩn | Her speech was very enigmatic, leaving the audience intrigued. Bài phát biểu của cô ấy rất bí ẩn, khiến khán giả tò mò. |
A little enigmatic Một chút bí ẩn | Her smile was a little enigmatic during the social event. Nụ cười của cô ấy hơi bí ẩn trong sự kiện xã hội. |
Equally enigmatic Bí ẩn bằng nhau | Their viewpoints on the issue were equally enigmatic. Quan điểm của họ về vấn đề đều bí ẩn. |
Fairly enigmatic Khá bí ẩn | Her speech was fairly enigmatic, leaving the audience intrigued. Bài phát biểu của cô ấy khá bí ẩn, khiến khán giả tò mò. |
Highly enigmatic Rất bí ẩn | Her highly enigmatic smile puzzled everyone at the social event. Nụ cười bí ẩn của cô ấy làm mọi người bối rối tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp