Bản dịch của từ Enigmatic trong tiếng Việt
Enigmatic
Enigmatic (Adjective)
Khó diễn giải hoặc hiểu; bí ẩn.
Difficult to interpret or understand; mysterious.
The enigmatic smile of Mona Lisa intrigued art enthusiasts.
Nụ cười bí ẩn của Mona Lisa làm nhiều người yêu nghệ thuật tò mò.
The enigmatic disappearance of Amelia Earhart remains unsolved till today.
Sự biến mất bí ẩn của Amelia Earhart vẫn chưa được giải đáp đến ngày nay.
The enigmatic messages on the ancient stone tablets puzzled archaeologists.
Những thông điệp bí ẩn trên các tấm bia đá cổ xưa làm cho các nhà khảo cổ bối rối.
Dạng tính từ của Enigmatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enigmatic Bí ẩn | More enigmatic Bí ẩn hơn | Most enigmatic Khó hiểu nhất |
Kết hợp từ của Enigmatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very enigmatic Rất bí ẩn | Her speech was very enigmatic, leaving the audience intrigued. Bài phát biểu của cô ấy rất bí ẩn, khiến khán giả tò mò. |
A little enigmatic Một chút bí ẩn | Her smile was a little enigmatic during the social event. Nụ cười của cô ấy hơi bí ẩn trong sự kiện xã hội. |
Equally enigmatic Bí ẩn bằng nhau | Their viewpoints on the issue were equally enigmatic. Quan điểm của họ về vấn đề đều bí ẩn. |
Fairly enigmatic Khá bí ẩn | Her speech was fairly enigmatic, leaving the audience intrigued. Bài phát biểu của cô ấy khá bí ẩn, khiến khán giả tò mò. |
Highly enigmatic Rất bí ẩn | Her highly enigmatic smile puzzled everyone at the social event. Nụ cười bí ẩn của cô ấy làm mọi người bối rối tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "enigmatic" mang nghĩa là "bí ẩn" hoặc "khó hiểu", thường được dùng để miêu tả một người, sự vật hoặc tình huống gây ra sự tò mò hoặc không rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "enigmatic" thường được dùng để mô tả những điều phức tạp hoặc những câu hỏi chưa có lời giải đáp trong nghệ thuật và văn học.
Từ "enigmatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aenigma", nghĩa là "điều bí ẩn" hoặc "câu đố", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ainigma". Lịch sử từ này liên quan đến khả năng thể hiện sự bí ẩn hoặc khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa, và nó đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả những điều không rõ ràng hoặc khó nắm bắt. Hiện nay, "enigmatic" thường được dùng để chỉ những hiện tượng, cá nhân hoặc sự việc mang tính chất bí ẩn, thu hút sự tò mò và khám phá.
Từ "enigmatic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài nói, nơi yêu cầu mô tả hoặc phân tích những điều khó hiểu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những nhân vật, sự kiện hoặc hiện tượng bí ẩn, như trong văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện sự thu hút và khơi gợi trí tò mò của người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp