Bản dịch của từ Enigmatic trong tiếng Việt

Enigmatic

Adjective

Enigmatic (Adjective)

ˌɛnɪgmˈæɾɪk
ˌɛnɪgmˈæɾɪk
01

Khó diễn giải hoặc hiểu; bí ẩn.

Difficult to interpret or understand; mysterious.

Ví dụ

The enigmatic smile of Mona Lisa intrigued art enthusiasts.

Nụ cười bí ẩn của Mona Lisa làm nhiều người yêu nghệ thuật tò mò.

The enigmatic disappearance of Amelia Earhart remains unsolved till today.

Sự biến mất bí ẩn của Amelia Earhart vẫn chưa được giải đáp đến ngày nay.

Kết hợp từ của Enigmatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Very enigmatic

Rất bí ẩn

Her speech was very enigmatic, leaving the audience intrigued.

Bài phát biểu của cô ấy rất bí ẩn, khiến khán giả tò mò.

A little enigmatic

Một chút bí ẩn

Her smile was a little enigmatic during the social event.

Nụ cười của cô ấy hơi bí ẩn trong sự kiện xã hội.

Equally enigmatic

Bí ẩn bằng nhau

Their viewpoints on the issue were equally enigmatic.

Quan điểm của họ về vấn đề đều bí ẩn.

Fairly enigmatic

Khá bí ẩn

Her speech was fairly enigmatic, leaving the audience intrigued.

Bài phát biểu của cô ấy khá bí ẩn, khiến khán giả tò mò.

Highly enigmatic

Rất bí ẩn

Her highly enigmatic smile puzzled everyone at the social event.

Nụ cười bí ẩn của cô ấy làm mọi người bối rối tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enigmatic

Không có idiom phù hợp