Bản dịch của từ Cryptocrystalline trong tiếng Việt
Cryptocrystalline

Cryptocrystalline (Adjective)
The cryptocrystalline structure of quartz is fascinating in geology studies.
Cấu trúc tinh thể của thạch anh rất thú vị trong nghiên cứu địa chất.
The artist did not use cryptocrystalline materials in her social sculptures.
Nghệ sĩ không sử dụng vật liệu tinh thể trong các tác phẩm điêu khắc xã hội.
Is the cryptocrystalline nature of jade important in social contexts?
Liệu tính chất tinh thể của ngọc jade có quan trọng trong bối cảnh xã hội không?
"Cryptocrystalline" là thuật ngữ mô tả các khoáng vật có cấu trúc tinh thể nhỏ đến mức không thể quan sát bằng mắt thường, thường chỉ có thể thấy dưới kính hiển vi. Các khoáng vật này, như thạch anh và opal, được hình thành từ các tinh thể vi nhở, thường tập trung gần nhau trong một ma trận amorphous. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "cryptocrystalline" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Latin: "crypto", nghĩa là "ẩn" hoặc "bí mật", và "crystalline", có nghĩa là "kết tinh". Từ này được sử dụng để mô tả cấu trúc của khoáng vật nơi các tinh thể quá nhỏ để mắt thường nhìn thấy. Khái niệm này xuất hiện trong nghiên cứu địa chất và khoáng vật học từ thế kỷ 19, mở rộng hiểu biết về sự hình thành và cấu trúc của các loại đá và khoáng vật trong tự nhiên.
Từ "cryptocrystalline" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến địa chất và khoa học vật liệu, nhưng không phổ biến trong các phần thi IELTS. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề địa lý hoặc vật lý, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong các nghiên cứu khoa học, "cryptocrystalline" được sử dụng để mô tả cấu trúc của đá hoặc khoáng chất có tinh thể nhỏ mà chỉ có thể thấy được dưới kính hiển vi. Từ này liên quan đến các ứng dụng trong lĩnh vực khoáng sản và vật liệu.