Bản dịch của từ Cryptocrystalline trong tiếng Việt

Cryptocrystalline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptocrystalline (Adjective)

kɹɪptoʊkɹˈɪstlɪn
kɹɪptoʊkɹˈɪstlɪn
01

Có cấu trúc tinh thể chỉ nhìn thấy được khi phóng to.

Having a crystalline structure visible only when magnified.

Ví dụ

The cryptocrystalline structure of quartz is fascinating in geology studies.

Cấu trúc tinh thể của thạch anh rất thú vị trong nghiên cứu địa chất.

The artist did not use cryptocrystalline materials in her social sculptures.

Nghệ sĩ không sử dụng vật liệu tinh thể trong các tác phẩm điêu khắc xã hội.

Is the cryptocrystalline nature of jade important in social contexts?

Liệu tính chất tinh thể của ngọc jade có quan trọng trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptocrystalline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptocrystalline

Không có idiom phù hợp