Bản dịch của từ Crystal-clear trong tiếng Việt

Crystal-clear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystal-clear (Adjective)

kɹˈɪstl kliɹ
kɹˈɪstl kliɹ
01

Tuyệt đối rõ ràng; trong suốt.

Absolutely clear transparent.

Ví dụ

Her explanation was crystal-clear and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rất rõ ràng và dễ hiểu.

The report lacked crystal-clear details, making it confusing for readers.

Bản báo cáo thiếu chi tiết rõ ràng, khiến đọc giả bị lẫn lộn.

Is it important to have crystal-clear communication in social interactions?

Liệu việc giao tiếp rõ ràng có quan trọng trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crystal-clear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystal-clear

Không có idiom phù hợp