Bản dịch của từ Crystal-clear trong tiếng Việt
Crystal-clear

Crystal-clear (Adjective)
Tuyệt đối rõ ràng; trong suốt.
Absolutely clear transparent.
Her explanation was crystal-clear and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rất rõ ràng và dễ hiểu.
The report lacked crystal-clear details, making it confusing for readers.
Bản báo cáo thiếu chi tiết rõ ràng, khiến đọc giả bị lẫn lộn.
Is it important to have crystal-clear communication in social interactions?
Liệu việc giao tiếp rõ ràng có quan trọng trong tương tác xã hội không?
Từ "crystal-clear" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống rõ ràng, dễ hiểu và không có sự mơ hồ. Trong tiếng Anh, “crystal-clear” là một tính từ ghép, ám chỉ đến sự trong suốt như pha lê. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong cả lối nói và viết, diễn đạt tính chính xác hay minh bạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng từ này.
Từ "crystal-clear" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "crystallus", nghĩa là "đá pha lê", kết hợp với tính từ "clear" từ tiếng Anh cổ "clæne", có nghĩa là "sạch sẽ" hoặc "trong suốt". Sự kết hợp này phản ánh đặc tính trong suốt và rõ ràng của pha lê, từ đó, hiện nay từ này được sử dụng để mô tả một điều gì đó rất rõ ràng, dễ hiểu và không bị mơ hồ. Ý nghĩa này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang ngữ nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "crystal-clear" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mô tả sự rõ ràng hoặc minh bạch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự trong suốt, rõ ràng của các hiện tượng như nước, ý tưởng hoặc thông tin. Từ thường gặp trong các văn bản khoa học, môi trường và nghệ thuật, nơi sự chính xác và rõ ràng là tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp