Bản dịch của từ Cue ball trong tiếng Việt
Cue ball

Cue ball (Noun)
He hit the cue ball too hard, causing it to scratch.
Anh ấy đánh quả bóng trắng quá mạnh, làm nó bị rơi.
The cue ball collided with the black ball, changing the game.
Quả bóng trắng va vào quả bóng đen, thay đổi trò chơi.
She carefully positioned the cue ball for the next shot.
Cô ấy cẩn thận đặt quả bóng trắng cho cú đánh tiếp theo.
"Ô bàn" là thuật ngữ trong trò chơi bi-a, chỉ viên bi lớn màu trắng được sử dụng để đánh các viên bi khác. Trong tiếng Anh, "cue ball" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "cue ball" có thể được đồng nghĩa với "white ball" trong một số ngữ cảnh không chính thức. Viên bi này đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển các viên bi khác, đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác từ người chơi.
Từ "cue ball" xuất phát từ "cue" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "cauda", nghĩa là "đuôi". Trong bối cảnh trò chơi bi-a, "cue ball" chỉ đến quả bóng được sử dụng để đánh vào các quả bóng khác. Sự phát triển từ ngữ này diễn ra từ thế kỷ 18 khi các trò chơi bi-a trở nên phổ biến, và nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong các trò chơi bi-a hiện đại, thể hiện vai trò quan trọng của quả bóng cue trong chiến thuật và kỹ thuật chơi.
Từ "cue ball" thường được sử dụng trong bối cảnh chơi bida và có tần suất xuất hiện thấp trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện khi nói về thể thao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các bài viết về trò chơi, giải trí hoặc văn hóa thể thao. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến sở thích hoặc hoạt động giải trí. Tuy nhiên, những ngữ cảnh này không phổ biến trong tài liệu IELTS chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp