Bản dịch của từ Cue ball trong tiếng Việt

Cue ball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cue ball (Noun)

kju bɑl
kju bɑl
01

Một quả bóng trắng được sử dụng trong các môn thể thao như bida và bi da.

A white ball used in cue sports such as billiards and snooker.

Ví dụ

He hit the cue ball too hard, causing it to scratch.

Anh ấy đánh quả bóng trắng quá mạnh, làm nó bị rơi.

The cue ball collided with the black ball, changing the game.

Quả bóng trắng va vào quả bóng đen, thay đổi trò chơi.

She carefully positioned the cue ball for the next shot.

Cô ấy cẩn thận đặt quả bóng trắng cho cú đánh tiếp theo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cue ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cue ball

Không có idiom phù hợp