Bản dịch của từ Cuirassiers trong tiếng Việt
Cuirassiers

Cuirassiers (Noun)
Cuirassiers were essential in the Battle of Waterloo in 1815.
Kỵ binh là rất cần thiết trong trận Waterloo năm 1815.
Cuirassiers did not participate in the social reforms of the 19th century.
Kỵ binh không tham gia vào các cải cách xã hội thế kỷ 19.
Did cuirassiers influence social structures during the Napoleonic Wars?
Có phải kỵ binh đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong các cuộc chiến Napoléon?
Họ từ
Cuirassiers là một thuật ngữ chỉ những kỵ binh được trang bị áo giáp ngực, xuất hiện từ thế kỷ 16 ở châu Âu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "cuirasse", có nghĩa là áo giáp. Cuirassiers thường được xem là lực lượng kỵ binh nặng, có vai trò quan trọng trong các trận đánh lớn, nhất là trong các thế kỷ 17 và 18. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dù khác biệt có thể xuất hiện trong việc phát âm và ngữ cảnh lịch sử được nhắc đến.
Từ "cuirassiers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "cuirasse", có nghĩa là "áo giáp bằng da" trong tiếng Latinh "cuirassa". Thời kỳ thế kỷ 16, cuirassiers chỉ những kỵ binh mặc áo giáp nặng và trang bị vũ khí hạng nặng. Trong lịch sử quân sự châu Âu, họ đóng vai trò quan trọng trong các trận chiến. Ngày nay, từ này ám chỉ kỵ binh mặc áo giáp và vẫn lưu giữ nguyên nghĩa liên quan đến sự bảo vệ và sức mạnh trong quân sự.
Từ "cuirassiers" ám chỉ các kỵ binh mặc áo giáp, thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự và lịch sử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành và hạn chế trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Thời kỳ Phục hưng đến thế kỷ XIX, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong bối cảnh mô tả lực lượng quân sự hoặc trong các tác phẩm văn học lịch sử. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh hiện đại làm cho nó trở nên không phổ biến trong các cuộc thi ngôn ngữ chính như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp