Bản dịch của từ Cuirassiers trong tiếng Việt

Cuirassiers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuirassiers (Noun)

kwiɹˈæsɨsɚ
kwiɹˈæsɨsɚ
01

Một người lính kỵ binh được trang bị áo giáp.

A cavalry soldier armed with a cuirass.

Ví dụ

Cuirassiers were essential in the Battle of Waterloo in 1815.

Kỵ binh là rất cần thiết trong trận Waterloo năm 1815.

Cuirassiers did not participate in the social reforms of the 19th century.

Kỵ binh không tham gia vào các cải cách xã hội thế kỷ 19.

Did cuirassiers influence social structures during the Napoleonic Wars?

Có phải kỵ binh đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong các cuộc chiến Napoléon?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuirassiers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuirassiers

Không có idiom phù hợp